4 Flashcards
1
Q
display
A
trưng bày
2
Q
crisis
A
cuộc khủng hoảng
3
Q
devastating
A
kinh hoàng
4
Q
earthquake
A
trận động đất
5
Q
inspire
A
truyền cảm hứng
6
Q
migrate
A
di cư
7
Q
influence
A
ảnh hưởng
8
Q
diagnose
A
chẩn đoán
9
Q
standard
A
tiêu chuẩn
10
Q
sanitation = higiene
A
vệ sinh
11
Q
discrimination
A
sự phân biệt đối xử
12
Q
progression
A
sự tiến triển
13
Q
mindset
A
tư duy
13
Q
help +
A
sb do st: giúp ai làm gì
13
Q
aftermath
A
tình huống, tình trạng sau đó
14
Q
concern
A
mối lo ngại
15
Q
outbreak
A
sự bùng phát
16
Q
waterborne
A
lây truyền qua đường nước
17
Q
disease
A
bệnh
18
Q
daydream
A
mơ mộng
19
Q
lecture
A
bài giảng
20
Q
gossip
A
nói chuyện phiếm
20
Q
initiate
A
phát động
21
Q
prime minister
A
thủ tướng
22
vow
thề, nguyện
23
worsen
làm xấu đi
24
imagine
tưởng tượng
25
fulfill
thực hiện, đáp ứng
26
poverty
đói nghèo
27
respectable
đáng tôn trọng, đúng đắn, đàng hoàng