90 Flashcards
(30 cards)
1
Q
inappropriate
A
không đúng đắn, không phù hợp
2
Q
offensive
A
có tính xúc phạm
3
Q
political
A
thuộc chính trị
4
Q
indifferent
A
thờ ơ
5
Q
conflict
A
mâu thuẫn
6
Q
alert
A
cảnh báo, báo động
6
Q
initiative
A
sáng kiến
7
Q
originality
A
tính sáng tạo
8
Q
evacuate
A
sơ tán
9
Q
survey
A
khảo sát
9
Q
brief
A
ngắn
10
Q
evaluate
A
đánh giá
11
Q
appreciate
A
đánh giá cao, coi trọng
12
Q
constant
A
không ngừng
13
Q
megacity
A
siêu thành phố
14
Q
invade
A
xâm lấn
15
Q
adopt
A
bắt đầu theo đuổi
16
Q
contestant
A
thí sinh
17
Q
execute
A
thực hiện
18
Q
tricky
A
khó khăn
19
Q
discipline
A
kỷ luật, phạt
20
Q
wage
A
lương, tiền công
21
Q
charge
A
phí
22
Q
constructive
A
mang tính xây dựng
23
morale
tinh thần
24
evaluate
đánh giá
25
consecutive
liên tục
26
declare
tuyên bố
27
recruit
tuyển dụng
28
confusion
sự nhầm lẫn, rối rắm