V-ing Flashcards
1
Q
suggest
A
gợi ý
2
Q
admit
A
thừa nhận
3
Q
deny
A
phủ nhận
4
Q
avoid
A
tránh
5
Q
keep
A
tiếp tục
6
Q
enjoy
A
yêu thích
7
Q
spend
A
dành thời gian, tiền bạc
8
Q
mind
A
phiền
9
Q
practise
A
luyện tập
10
Q
recommend
A
đề nghị
11
Q
can’t help
A
không nhịn được
12
Q
worth
A
đáng giá
13
Q
It’s no use = There’s no point in
A
vô ích
14
Q
consider
A
cân nhắc
15
Q
look forward to
A
mong chờ