43 Flashcards
(30 cards)
1
Q
fare
A
tiền vé (xe, tàu…)
2
Q
regulation
A
luật lệ
3
Q
glance
A
liếc nhìn
4
Q
vision
A
tầm nhìn (tương lai)
5
Q
currency
A
đơn vị tiền tệ
6
Q
wage
A
tiền lương, tiền công (theo tuần)
7
Q
apprenticeship
A
kì học việc
8
Q
firm
A
công ty
9
Q
assignment
A
công việc phân công
9
Q
application
A
đơn xin việc
9
Q
qualification
A
trình độ chuyên môn
10
Q
recruitment
A
việc tuyển dụng
11
Q
practical
A
thực tế
12
Q
duty
A
nhiệm vụ, nghĩa vụ
13
Q
cruise
A
chuyến du thuyền
13
Q
voyage
A
chuyến hải trình
14
Q
field trip
A
chuyến đi thực tế
14
Q
allowance
A
tiền tiêu vặt
15
Q
debt
A
khoản nợ
16
Q
checkout
A
quầy thanh toán
17
Q
bargain
A
món hời
17
Q
glimpse
A
cái nhìn thoáng qua
18
Q
record
A
hồ sơ
18
Q
receipt
A
hóa đơn
19
revision
ôn tập
19
occupation
nghề nghiệp
20
dissatisfied
không hài lòng
21
candidate
ứng viên
22
viewer
người xem (qua truyền hình, mạng Internet)
23
onlooker
người đứng xem (không tham gia)