75 Flashcards
(30 cards)
1
Q
anticipate
A
dự tính, mong đợi
2
Q
backlash
A
phản ứng dữ dội
2
Q
project
A
dự tính, thể hiện, xây dựng hình ảnh
3
Q
negligence
A
sự cẩu thả, sơ xuất
4
Q
shower
A
tắm, trao cho rất nhiều
5
Q
spray
A
xịt
6
Q
pour
A
đổ
7
Q
praise
A
lời khen ngợi
8
Q
ambition
A
giấc mơ
9
Q
consume
A
tiêu thụ, tràn ngập
10
Q
swallow
A
nuốt, kìm nén
11
Q
ingest
A
nuốt vào
12
Q
absorb
A
hấp thụ, thu hút sự chú ý
13
Q
digest
A
tiêu hóa
14
Q
reunite
A
đoàn tụ
15
Q
implement
A
thực hiện, thi hành
16
Q
accommodate
A
cung cấp nơi ở, cân nhắc tới nhu cầu/ quan điểm của ai/ thứ gì
17
Q
compromise
A
thỏa hiệp, gây hại, làm nguy
18
Q
negotiate
A
đàm phán
19
Q
settle
A
giải quyết, dàn xếp
20
Q
appoint
A
bổ nhiệm
21
Q
nominate
A
đề cử
22
Q
designate
A
chỉ định, bổ nhiệm
23
Q
motherhood
A
việc làm mẹ
24
emerge
hiện lên, thoát khỏi (tình huống khó khăn)
25
terrifying
kinh hoàng
26
commence
bắt đầu
27
ordeal
trải nghiệm kinh hoàng
28
institute
đưa ra luật/ chính sách
29
defeat
đánh bại, khiến ai khó hiểu