83 Flashcards
1
Q
rehearse
A
diễn tập; nhắc lại (điều đã đề cập trước đó)
2
Q
narrate
A
kể chuyện
2
Q
recite
A
ngâm, đọc thuộc
3
Q
recount
A
thuật lại
4
Q
resurrect
A
khiến ai hồi sinh; phục hồi lại
5
Q
dormant
A
ngủ yên, không hoạt động (trong một khoảng thời gian dài)
6
Q
offender
A
người phạm tội
7
Q
socialise
A
hòa đồng; khiến ai hòa nhập xã hội
8
Q
facilitate
A
tạo điều kiện thuận lợi
8
Q
exceptionally
A
đặc biệt
9
Q
govern
A
cai quản
10
Q
dominate
A
chiếm ưu thế
11
Q
command
A
chỉ huy
12
Q
attentively
A
một cách chú tâm
13
Q
deliberately
A
một cách cố tình
14
Q
session
A
phiên, buổi
15
Q
antisocial
A
chống đối xã hội
16
Q
facilitate
A
tạo điều kiện
16
Q
socialise
A
xã giao; khiến ai đó hoà nhập
17
Q
graduate
A
tốt nghiệp
18
Q
announce
A
thông báo
19
Q
mischievous
A
tinh nghịch
20
Q
unscientific
A
phi khoa học
21
Q
insufficient
A
không đủ
21
imprecise
không chính xác
22
irritating
làm bực mình
23
sweaty
đầy mồ hôi
24
muscle
cơ bắp
25
birdsong
tiếng chim hót
26
side-effect
tác dụng phụ