48 Flashcards
(30 cards)
1
Q
victim
A
nạn nhân
2
Q
pace
A
nhịp độ
2
Q
conflict
A
mâu thuẫn, xung đột
3
Q
classify
A
phân loại
4
Q
define
A
định nghĩa
5
Q
patriotism
A
lòng yêu nước
6
Q
implant
A
cấy ghép, gieo giắc
7
Q
ambitious
A
tham vọng
8
Q
wisely
A
khôn ngoan
9
Q
approach
A
đến gần, sắp xảy ra
10
Q
tight
A
kín (lịch), không còn nhiều (tiền bạc, thời gian …)
11
Q
conduct
A
tiến hành
12
Q
additional
A
bổ sung
13
Q
curious
A
tò mò
14
Q
convinced
A
chắc chắn
15
Q
confused
A
bối rối
16
Q
rude
A
thô lỗ
17
Q
elbow
A
khuỷu tay
18
Q
ignore
A
phớt lờ
19
Q
counsellor
A
cố vấn
20
Q
frankly
A
một cách thẳng thắn
21
Q
emphasis
A
sự nhấn mạnh
22
Q
conscious
A
ý thức
23
Q
criticise
A
chỉ trích
23
harshly
một cách kịch liệt
24
implement
thực hiện
25
discriminatory
có tính phân biệt đối xử
25
discriminating
có óc phán xét
26
demographics
nhân chủng học
27
power outage
cúp điện