21 Flashcards
(30 cards)
1
Q
appealing
A
hấp dẫn
2
Q
struggle
A
vật lộn
2
Q
discontent
A
bất mãn
3
Q
neglect
A
bỏ bê
4
Q
fireplace
A
lò sưởi
4
Q
cosy
A
ấm cúng
5
Q
residential
A
thuộc dân cư
6
Q
embarrassing
A
đáng xấu hổ
7
Q
outlook
A
quan điểm, cái nhìn
8
Q
relative
A
người thân
9
Q
gratitude
A
lòng biết ơn
10
Q
stimulate
A
kích thích
10
Q
embrace
A
tiếp nhận
11
Q
principle
A
nguyên tắc
12
Q
socialism
A
chủ nghĩa xã hội
13
Q
rear
A
nuôi nấng
14
Q
rate
A
đánh giá
15
Q
divorce
A
sự ly hôn
16
Q
flexible
A
linh hoạt
17
Q
thoughtful
A
chu đáo
18
Q
influential
A
ảnh hưởng
18
Q
considerable
A
đáng kể
19
Q
scenic
A
cảnh đẹp
20
Q
secure
A
an toàn
21
courteous
lịch sự
22
maid
nhân viên phục vụ (khách sạn)
23
professionalism
tính chuyên nghiệp
24
punctuality
sự đúng giờ
25
recipient
người nhận
26
trait
đặc điểm