GO/KEEP/LOOK/MAKE Flashcards

1
Q

go off

A

nổ tung, reo chuông, ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go down with

A

ngã bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go over

A

xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

go up

A

tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

go down

A

giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go in for

A

yêu thích thứ gì, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go along with

A

chấp nhận, ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go through

A

trải qua, kiểm tra kĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

go out

A

ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

go away

A

rời đi, đi đâu đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go on

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

keep up

A

tiếp diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

keep up with

A

bắt kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

keep away from

A

tránh xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

keep down

A

kiểm soát, ngăn không cho tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

keep off

A

tránh đề cập tới thứ gì

17
Q

look after

A

chăm sóc

18
Q

look at

A

nhìn vào

19
Q

look back on

A

hồi tưởng

20
Q

look into

A

điều tra

21
Q

look up

22
Q

look for

A

tìm kiếm

23
Q

look up to

A

tôn trọng

24
Q

look down on

A

khinh thường

25
look out (for) = watch out (for)
cẩn thận, cẩn trọng
26
look forward to V-ing
mong chờ làm gì
27
make up
trang điểm, bịa chuyện, chiếm
28
make up with
làm hòa
29
make up for
đền bù cho
30
make out
hiểu, nhận ra
31
make for
đi tới chỗ nào đó, tạo nên điều gì