GO/KEEP/LOOK/MAKE Flashcards
1
Q
go off
A
nổ tung, reo chuông, ôi thiu (thức ăn), không còn thích ai/ cái gì
2
Q
go down with
A
ngã bệnh
3
Q
go over
A
xem lại
4
Q
go up
A
tăng lên
5
Q
go down
A
giảm xuống
6
Q
go in for
A
yêu thích thứ gì, tham gia
7
Q
go along with
A
chấp nhận, ủng hộ
8
Q
go through
A
trải qua, kiểm tra kĩ
9
Q
go out
A
ra ngoài
10
Q
go away
A
rời đi, đi đâu đó
11
Q
go on
A
tiếp tục
12
Q
keep up
A
tiếp diễn
13
Q
keep up with
A
bắt kịp
14
Q
keep away from
A
tránh xa
15
Q
keep down
A
kiểm soát, ngăn không cho tăng lên
16
Q
keep off
A
tránh đề cập tới thứ gì
17
Q
look after
A
chăm sóc
18
Q
look at
A
nhìn vào
19
Q
look back on
A
hồi tưởng
20
Q
look into
A
điều tra
21
Q
look up
A
tra cứu
22
Q
look for
A
tìm kiếm
23
Q
look up to
A
tôn trọng
24
Q
look down on
A
khinh thường
25
look out (for) = watch out (for)
cẩn thận, cẩn trọng
26
look forward to V-ing
mong chờ làm gì
27
make up
trang điểm, bịa chuyện, chiếm
28
make up with
làm hòa
29
make up for
đền bù cho
30
make out
hiểu, nhận ra
31
make for
đi tới chỗ nào đó, tạo nên điều gì