87 Flashcards
(30 cards)
1
Q
dominant
A
chiếm ưu thế
2
Q
notion
A
quan niệm
3
Q
attribute
A
quy cho
4
Q
empower
A
trao quyền
5
Q
confess
A
thú nhận
6
Q
qualified
A
đủ điều kiện
6
Q
miserable
A
khốn khổ
7
Q
identical
A
giống hệt
8
Q
arena
A
sân vận động
9
Q
emphasise
A
nhấn mạnh
10
Q
satisfactory
A
thỏa đáng
11
Q
tunnel
A
đường hầm
12
Q
self-sufficient
A
tự cung tự cấp
13
Q
ferry
A
phà
14
Q
brochure
A
tờ quảng cáo
15
Q
loyalty
A
lòng trung thành
16
Q
imitate
A
bắt chước
17
Q
thrilled
A
vui mừng
18
Q
embarrass
A
làm xấu hổ
19
Q
marriage
A
cuộc hôn nhân
20
Q
mutual
A
lẫn nhau
21
Q
understanding
A
sự thấu hiểu
22
Q
expedite
A
xúc tiến
23
Q
condition
A
quyết định, ảnh hưởng
24
norm
chuẩn mực
25
institute
thành lập
26
societal
thuộc xã hội
26
practice
tập quán
27
humble
khiêm tốn, nghèo khó
28
background
xuất thân