86 Flashcards
(30 cards)
1
Q
artisan
A
nghệ nhân
2
Q
underprivileged
A
nghèo, khó khăn
3
Q
assimilate
A
đồng hóa, hoà nhập
4
Q
integrate
A
tích hợp, hoà nhập
5
Q
orientate
A
định hướng
5
Q
coordinate
A
điều phối
6
Q
fare
A
tiền tàu xe
7
Q
expense
A
chi phí
8
Q
adversity
A
nghịch cảnh, khó khăn
9
Q
pension
A
tiền lương hưu
10
Q
revision
A
sự ôn tập
11
Q
concept
A
khái niệm
12
Q
factual
A
thực tế
13
Q
equation
A
phương trình
14
Q
reference
A
sự tham khảo
15
Q
empathetic
A
đồng cảm
16
Q
ambitious
A
tham vọng
17
Q
cheek
A
má
17
Q
fist
A
nắm tay
18
Q
elbow
A
khuỷu tay
19
Q
rude
A
thô lỗ
20
Q
naughty
A
nghịch ngợm
21
Q
nod
A
gật
22
Q
proposal
A
đề án, đề xuất
22
alternate
xen kẽ
23
favourable
tích cực (phản ứng), thể hiện sự đồng tình
23
favoured
được chiếu cố, được thiên vị, được yêu thích bởi hầu hết mọi người
24
utensil
đồ dùng, dụng cụ (trong nhà, bếp ..)
25
gadget
công cụ, dụng cụ (nhỏ, thông minh)
26
dustbin
thùng rác