73 Flashcards
(30 cards)
1
Q
proposal
A
đề án
2
Q
embellish
A
trang trí, điểm tô
3
Q
refurbish
A
tân trang
3
Q
tremendous
A
to lớn
4
Q
rescue
A
sự giải cứu
5
Q
check
A
kiểm tra, kiểm soát, ngăn chặn
6
Q
amenity
A
tiện ích
7
Q
unethical
A
phi đạo đức
8
Q
poach
A
săn trộm, ăn cắp ý tưởng, trộm người
9
Q
consistently
A
một cách nhất quán
10
Q
convey
A
truyền tải
11
Q
distribute
A
phân phối
12
Q
renowned
A
nổi tiếng
13
Q
extend
A
kéo dài, cung cấp
14
Q
install
A
lắp đặt, bổ nhiệm
15
Q
exceptional
A
xuất chúng
16
Q
extinguish
A
dập (lửa, ánh sáng,…), dập tắt (ý tưởng, cảm xúc,…)
17
Q
inherit
A
thừa kế
18
Q
groom
A
chuẩn bị, đào tạo cho việc gì
19
Q
mentorship
A
sự chỉ dẫn
20
Q
compile
A
biên soạn
21
Q
assemble
A
tụ tập
22
Q
consume
A
tiêu thụ, tàn phá (hoả hoạn)
23
Q
digest
A
tiêu hóa
24
humanitarian
thuộc nhân đạo
25
commend
khen ngợi, ca ngợi
26
relief
cứu trợ
27
accumulate
tích lũy
28
condition
huấn luyện, đào tạo, ảnh hưởng, quyết định
29
norm
chuẩn mực