20 Flashcards
1
Q
dedicated
A
tận tâm
2
Q
appeal
A
kêu gọi
3
Q
react
A
phản ứng
4
Q
adopt
A
làm theo, nhận nuôi
5
Q
optimism
A
sự lạc quan
6
Q
overcome
A
vượt qua
7
Q
obstacle
A
trở ngại
8
Q
consider
A
cân nhắc
9
Q
discriminate
A
phân biệt đối xử
10
Q
religion
A
tôn giáo
11
Q
orientation
A
sự định hướng, xu hướng
12
Q
advocate
A
ủng hộ
13
Q
admit
A
thừa nhận
14
Q
found
A
thành lập
15
Q
accelerate
A
đẩy nhanh
16
Q
cellular
A
tế bào
17
Q
market
A
thị trường
17
Q
ageing
A
sự lão hóa
18
Q
property
A
bất động sản
19
Q
substantial
A
đáng kể
20
Q
stagnant
A
trì trệ
21
Q
optimistic
A
lạc quan
22
Q
sociable
A
hòa đồng
23
Q
derive
A
có được
24
downturn
sự suy thoái
25
offer
đề nghị
26
satisfaction
sự thỏa mãn, hài lòng
27
marvellous
tuyệt vời
28
enthusiastic
nhiệt tình, đam mê
29
overwhelming
áp đảo