81 Flashcards
1
Q
notion
A
quan niệm
2
Q
subscribe
A
đăng ký, tán thành
3
Q
modify
A
điều chỉnh
4
Q
subtract
A
trừ đi
5
Q
discount
A
giảm giá; bỏ qua, không để ý đến
6
Q
displace
A
thay thế
7
Q
admission
A
sự nhận vào
8
Q
prestigious
A
danh tiếng
9
Q
recruitment
A
sự tuyển dụng
10
Q
internship
A
kỳ thực tập
11
Q
application
A
sự ứng dụng; sự chuyên tâm, nỗ lực
12
Q
shelter
A
che chở, bảo vệ
13
Q
shadow
A
theo ai đó học việc
14
Q
reside
A
cư trú
15
Q
supervisor
A
người giám sát
16
Q
invest
A
đầu tư; trao cho thứ gì (quyền lực, trách nhiệm)
17
Q
daunting
A
làm nản chí, khó khăn
18
Q
dedicate
A
cống hiến
19
Q
reconcile
A
hòa giải
20
Q
assimilate
A
đồng hóa, hoà nhập
21
Q
accommodate
A
thích nghi
22
Q
integrate
A
hội nhập, hoà nhập
23
Q
commit
A
cam kết; dành, chi tiền bạc, thời gian
24
Q
execute
A
thi hành, thực hiện
25
pervasive
tràn lan
26
consequence
hậu quả; sự quan trọng
27
adopt
thực hiện, làm theo
28
proactive
chủ động
29
gesture
cử chỉ
30
posture
tư thế; thái độ