2 Flashcards
1
Q
profound
A
sâu sắc
2
Q
willingness
A
sự sẵn lòng
3
Q
dependent
A
lệ thuộc
4
Q
thought - provoking
A
đáng suy ngẫm
5
Q
speech
A
bài phát biểu
5
Q
disadvantageous
A
bất lợi
6
Q
audience
A
khán giả
7
Q
reflect
A
suy ngẫm
8
Q
pursuit
A
sự theo đuổi
9
Q
existence
A
sự tồn tại
10
Q
survival
A
sự sống sót
11
Q
living
A
sinh kế
12
Q
occupation
A
nghề nghiệp
13
Q
passion
A
niềm đam mê
14
Q
report
A
báo cáo
15
Q
wide-ranging
A
đe dọa
16
Q
surrounding
A
xung quanh
17
Q
recommendation
A
khuyến nghị
18
Q
mitigate
A
giảm thiểu
19
Q
impact
A
tác động
20
Q
admiration
A
sự ngưỡng mộ
20
Q
generosity
A
sự hào phóng
21
Q
bound
A
giới hạn
22
Q
tirelessly
A
hết mình, không biết mệt mỏi
23
key
quan trọng, chính, then chốt
24
mention
nhắc đến
25
illustrate
minh họa
26
overload
làm quá tải
27
launch
phóng, phát động
28
historical
thuộc lịch sử