52 Flashcards

(26 cards)

1
Q

exhausted
exhaustive

A

Kiệt sức
Thấu đáo, toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

resource
recourse
resourcefulness

A

Nguồn
Sự dùng đến, viện đến
Sự tháo vát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

respectful
respectable

A

Tỏ lòng thành kính, tôn trọng
Đáng kính, kha khá, chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

conservation
conversation
conservative

A

Sự bảo tồn
Cuộc nói chuyện
Bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

compliment
complement

A

Lời khen ngợi
Sự bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

distinguished
distinguishable

A

Kiệt xuất, lỗi lạc
Có thể phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

alternative
alternation
alternate

A

Phương án thay thế, khác
Sự thay đổi, biến đổi
Luân phiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

disinterested
uninterested

A

Vô tư, khách quan, không vụ lợi
Không hứng thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

moral
morale

A

Đạo đức, thông điệp
Tinh thần, nhuệ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

principle
principal

A

Nguyên tắc
Hiệu trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

considerate
considerable

A

Ân cần chu đáo
Đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

industrial
industrious

A

Thuộc về ngành công nghiệp
Chăm chỉ, cần cù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

historic
historical

A

Quan trọng, có ý nghĩa lịch sử
Thuộc về lịch sử, liên quan tới quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

unqualified
disqualified

A

Thiếu khả năng, không đủ trình độ
Bị mất tư cách, bị tước quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

comprehensive
comprehensible

A

Toàn diện
Có thể hiểu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

economic
economical

A

Thuộc về kinh tế
Tiết kiệm, rẻ

15
Q

forgetful
forgettable

A

Đãng trí, hay quên
Đáng quên

16
Q

ensure
assure

A

Trấn an
Đảm bảo

17
Q

confident
confidential

A

Tự tin
Bí mật

18
Q

numerate
numerous

A

Biết đếm
Nhiều, vô số

19
Q

invaluable
valueless

A

Vô giá
Không có giá trị

20
Q

continual
continuous

A

Lặp đi lặp lại
Liên tục, không ngừng nghỉ

21
Q

appreciable
appreciative

A

Đáng kể
Biết ơn, trân trọng

22
Q

responsible
responsive

A

Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Phản hồi nhanh chóng

23
sensible sensitive
Khôn ngoan Nhạy cảm
24
insensible insensitive
Không nhận thức được điều sẽ xảy ra Thờ ơ, lãnh cảm, không nhận thấy