69 Flashcards
1
Q
go shopping = do the shopping
A
đi mua sắm
2
Q
go bankrupt
A
bị phá sản
3
Q
go jogging
A
chạy bộ
4
Q
go online
A
lên mạng
5
Q
go on a picnic
A
đi dã ngoại
6
Q
go abroad
A
ra nước ngoài
7
Q
go on a vacation
A
đi nghỉ
8
Q
go green
A
sống xanh
9
Q
go to university
A
vào đại học
10
Q
come into effect
A
có hiệu lực
11
Q
come in handy
A
có ích
12
Q
break a habit
A
bỏ thói quen
13
Q
break the news
A
báo tin
14
Q
break the law
A
phạm luật
15
Q
break a record
A
phá kỷ lục
16
Q
break promise
A
thất hứa
17
Q
break the silence
A
phá vỡ sự im lặng
18
Q
break the rules
A
vi phạm nội quy
19
Q
get lost
A
bị lạc
20
Q
get a job
A
kiếm được việc
21
Q
get married
A
kết hôn
22
Q
get ready
A
chuẩn bị sẵn sàng
23
Q
get promotion
A
được thăng chức
24
Q
get home
A
về đến nhà
25
get a chance
có cơ hội
26
get permission
được sự cho phép
27
get a phone call
nhận được một cuộc điện thoại
28
get sleep
ngủ một giấc
29
get used to something
quen dần với việc gì
30
get dressed
mặc quần áo