77 Flashcards
1
Q
crash
A
đâm sầm
2
Q
seize
A
nắm bắt, bị choáng ngợp
3
Q
composure
A
sự điềm đạm, điềm tĩnh
4
Q
manual
A
sách hướng dẫn
5
Q
overwhelm
A
làm choáng ngợp
6
Q
struggle
A
vật lộn
7
Q
assemble
A
lắp ráp
8
Q
moderate
A
(làm cho) trở nên bớt đi
9
Q
relieve
A
giảm bớt
10
Q
proficiency
A
năng lực
11
Q
handicap
A
người khuyết tật, sự cản trở, điều bất lợi
12
Q
reserve
A
đặt trước, dành riêng cho
13
Q
praise
A
lời khen ngợi
14
Q
amenity
A
sự tiện nghi
15
Q
readership
A
lượng độc giả
16
Q
analyse
A
phân tích
17
Q
advocacy
A
sự ủng hộ
18
Q
depress
A
làm chán nản
19
Q
frustrate
A
làm nản lòng, làm thất bại, ngăn chặn
20
Q
torrential
A
xối xả
21
Q
homeschooling
A
việc học tại nhà
22
Q
enterprise
A
doanh nghiệp, tính dám làm, sáng kiến
23
Q
breed
A
sinh sản, gây ra, mang lại
24
Q
hatch
A
ấp trứng
25
reproduce
sinh sản
26
devastate
tàn phá
27
lay
đẻ trứng
28
damage
gây hại
29
demolish
phá dỡ, cho thấy ý kiến, học thuyết của ai là sai
30
notion
quan niệm