47 Flashcards
1
Q
retire
A
nghỉ hưu
2
Q
wage
A
lương tính theo giờ hoặc theo tháng
3
Q
pursue
A
theo đuổi
4
Q
higher education
A
giáo dục đại học
5
Q
diploma
A
bằng tốt nghiệp (trung học)
6
Q
degree
A
bằng cấp (bằng đại học, thạc sĩ..)
7
Q
qualification
A
trình độ chuyên môn
8
Q
thriller
A
truyện/kịch/phim giật gân
9
Q
oppose
A
phản đối
10
Q
conduct
A
tiến hành
11
Q
destination
A
điểm đến
12
Q
circumstance
A
trường hợp, tình huống
13
Q
workforce
A
lực lượng lao động
14
Q
curious
A
tò mò
15
Q
clerk
A
nhân viên bán hàng
16
Q
trial
A
sự thử nghiệm
17
Q
flight attendant
A
tiếp viên hàng không
18
Q
manual
A
hướng dẫn sử dụng
19
Q
sprint
A
chạy nước rút
20
Q
agent
A
nhân viên ở đại lý
21
Q
contestant
A
thí sinh
22
Q
itinerary
A
lịch trình
23
Q
coworker
A
đồng nghiệp
24
Q
foul
A
lỗi trong thể thao
25
defect
lỗi (sản phẩm)
26
mistake
lỗi lầm mắc phải
27
fault
lỗi lầm, khuyết điểm, lỗi máy móc, hệ thống
28
costume
trang phục
29
ceremony
lễ, nghi lễ
30
commuter
người đi lại thường xuyên giữa nhà ở và nơi làm việc