82 Flashcards
1
Q
token
A
biểu hiện, biểu tượng cho điều gì
2
Q
impoverish
A
làm nghèo đi
3
Q
exhaust
A
khiến mệt nhoài, làm cạn kiệt
4
Q
squander
A
phung phí
5
Q
wrestle
A
vật lộn
6
Q
inclusive
A
hòa nhập
7
Q
regulate
A
quy định
8
Q
manipulate
A
thao túng
9
Q
cultivate
A
trồng trọt; trau dồi, nuôi dưỡng, phát triển
10
Q
infrastructure
A
cơ sở hạ tầng
11
Q
answer
A
trả lời; đáp ứng (nhu cầu, yêu cầu …)
12
Q
order
A
trật tự
13
Q
tend
A
có xu hướng; chăm sóc
14
Q
occasion
A
gây ra
15
Q
dramatic
A
đáng kể, đột ngột
16
Q
deprivation
A
sự thiếu hụt
17
Q
account
A
coi là, có quan điểm ra sao về ai/thứ gì
18
Q
package
A
đóng gói; thể hiện, đưa ra
19
Q
champion
A
đấu tranh cho, ủng hộ điều gì
20
Q
compassion
A
lòng nhân ái
21
Q
unethical
A
phi đạo đức
22
Q
penalise
A
xử phạt; đối xử bất công
23
Q
counterpart
A
người tương ứng, người đồng cấp
24
Q
conform
A
tuân thủ
25
resource
cung cấp (tiền bạc, thiết bị
26
equitable
công bằng
27
moderate
(làm cho) trở nên dịu bớt đi, điều hành, kiểm soát
28
offensive
mang tính xúc phạm
29
dispense
phân phát
30
expend
tiêu tốn