39 Flashcards
1
Q
hesitation
A
do dự
2
Q
proposal
A
lời đề nghị
3
Q
long-term
A
lâu dài
4
Q
degree
A
bằng cấp
5
Q
frequently
A
thường xuyên
5
Q
completely
A
hoàn toàn
6
Q
properly
A
đúng cách
7
Q
mechanic
A
thợ cơ khí
8
Q
treatment
A
sự đối đãi
9
Q
resign
A
từ chức
10
Q
industry
A
ngành
11
Q
sparse
A
thưa thớt
12
Q
gradually
A
dần dần
13
Q
stimulate
A
kích thích
14
Q
discussion
A
sự thảo luận
15
Q
controversial
A
gây tranh cãi
16
Q
oppose
A
phản đối
16
Q
interrupt
A
ngắt lời
17
Q
fascinate
A
mê hoặc
18
Q
attentively
A
chăm chú
19
Q
spectacular
A
hùng vĩ
20
Q
intense
A
kịch liệt, gay gắt
20
Q
queue
A
xếp hàng
21
Q
faint
A
ngất
22
miraculous
kì diệu
23
infectious
truyền nhiễm
23
recovery
sự hồi phục
24
herd immunity
miễn dịch cộng đồng
25
skyscraper
tòa nhà chọc trời
26
frankly
thẳng thắn