Week 1 Day 1 Flashcards

1
Q

A

キン
Cấm
CẤM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

禁止

A

きんし
Sự cấm đoán, cấm chỉ
CẤM CHỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

エン・けむり
Khói
YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

けむり
Hút thuốc, khói thuốc
YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

禁煙

A

きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

セイ・しずか・しずまる
Yên tĩnh
TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

静か

A

しずか
Yên tĩnh, im lặng
TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

静まる

A

しずまる
Lắng xuống, dịu đi, yên tĩnh xuống
TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

安静

A

あんせい
Nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

キ・あぶない・あやうい
Nguy hiểm
NGUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

危ない

A

あぶない
Nguy hiểm
NGUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

危うい

A

あやうい
Nguy hiểm ya
NGUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

危機

A

きき
Nguy cơ, mối hiểm họa
NGUY CƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

ケン・けわしい
Nguy hiểm
HIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

険しい

A

けわしい
Khắt khe, gay gắt, nghiêm khắc
HIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

危険

A

きけん
Nguy hiểm
NGUY HIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

関わる

A

かかわる
Liên quan đến ~, Có liên quan đến ~
QUAN

18
Q

関心

A

かんしん
Quan tâm
QUAN TĂM

19
Q

~に関する

A

~にかんする
Liên quan tới ~, Dính lứu tới~
QUAN

20
Q

係り

A

かかり
Nhiệm vụ, bổn phận
HỆ

21
Q

関係

A

かんけい
Quan hệ
QUAN HỆ

22
Q

係員

A

かかりいん
Người chịu trách nhiệm
HỆ VIÊN

23
Q

落ちる

A

おちる
Rơi xuống, rụng xuống
LẠC

24
Q

落とす

A

おとす
Đánh rơi
LẠC

25
転落
てんらく Giáng chức, rơi xuống CHUYỂN LẠC
26
落第
らくだい Thất bại, hỏng LẠC ĐỆ
27
いし Viên đá, hòn đá THẠCH
28
落石
らくせき Đá rơi LẠC THẠCH
29
磁石
じしゃく Đá nam châm, nam châm TỪ THẠCH
30
飛ぶ
とぶ Ném lên trời, ném bay lên trời KHIÊU(PHI)
31
飛ばす
とばす Nhảy qua, vượt qua KHIÊU(PHI)
32
飛行場
ひこうじょう Sân bay KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH TRƯỜNG, TRÀNG
33
飛び出す
とびだす Nhảy ra, phóng ra, chạy ra KHIÊU(PHI) XUẤT
34
駐車場
ちゅうしゃじょう Bãi đậu xe TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG
35
駐車
ちゅうしゃ Bãi đỗ dừng xe TRÚ XA
36
捨てる
すてる Vất đi, vất bỏ XẢ
37
四捨五入
ししゃごにゅう Phép làm tròn TỨ XẢ NGŨ NHẬP
38
遊ぶ
あそぶ Vui chơi giải trí DU
39
遊泳
ゆうえい Bơi lội DU VỊNH
40
水泳
すいえい Sự bơi lội, bơi lội THỦY VỊNH
41
泳ぐ
およぐ Vui chơi giải trí VỊNH