Week 1 Day 1 Flashcards
禁
キン
Cấm
CẤM
禁止
きんし
Sự cấm đoán, cấm chỉ
CẤM CHỈ
煙
エン・けむり
Khói
YÊN
煙
けむり
Hút thuốc, khói thuốc
YÊN
禁煙
きんえん
Cấm hút thuốc
CẤM YÊN
静
セイ・しずか・しずまる
Yên tĩnh
TĨNH
静か
しずか
Yên tĩnh, im lặng
TĨNH
静まる
しずまる
Lắng xuống, dịu đi, yên tĩnh xuống
TĨNH
安静
あんせい
Nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH
危
キ・あぶない・あやうい
Nguy hiểm
NGUY
危ない
あぶない
Nguy hiểm
NGUY
危うい
あやうい
Nguy hiểm ya
NGUY
危機
きき
Nguy cơ, mối hiểm họa
NGUY CƠ
険
ケン・けわしい
Nguy hiểm
HIỂM
険しい
けわしい
Khắt khe, gay gắt, nghiêm khắc
HIỂM
危険
きけん
Nguy hiểm
NGUY HIỂM
関わる
かかわる
Liên quan đến ~, Có liên quan đến ~
QUAN
関心
かんしん
Quan tâm
QUAN TĂM
~に関する
~にかんする
Liên quan tới ~, Dính lứu tới~
QUAN
係り
かかり
Nhiệm vụ, bổn phận
HỆ
関係
かんけい
Quan hệ
QUAN HỆ
係員
かかりいん
Người chịu trách nhiệm
HỆ VIÊN
落ちる
おちる
Rơi xuống, rụng xuống
LẠC
落とす
おとす
Đánh rơi
LẠC