Week 8 Day 2 Flashcards

1
Q

A

けい/かた

HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

典型的(な)

A

てんけいてき
Mang tính điển hình, kiểu mẫu
ĐIỂNHÌNH ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

大型

A

おおがた
To lớn
ĐẠIHÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

~型

A

がた
Mẫu, hình dạng
HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

おう

ÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

欧米

A

おうべい
Âu Mỹ
ÂU MỄ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

欧州

A

おうしゅう
Châu Âu
ÂU CHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ろう

LAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

苦労

A

くろう
Vất vả, cực khổ
KHỔLAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ご苦労様

A

ごくろうさま
Cảm ơn rất nhiều/ Bạn đã vất vả rồi (Người trên nói với người dưới)
KHỔLAO DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

厚生労働省

A

こうせいろうどうしょう
Bộ lao động y tế
HẬU SINHLAO ĐỘNG TỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ちょう

TRIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

ちょう
Nghìn tỷ
TRIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

貿

A

ぼう

MẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

貿易

A

ぼうえき
Ngoại thương
MẬU DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

えき/やさ・しい/い

DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

容易

A

ようい
Đơn giản, dễ dàng
DUNGDỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

安易(な)

A

あんい
Thuận lợi
ANDỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

貿易

A

ぼうえき
Ngoại thương
MẬUDỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

易しい

A

やさしい
Đơn giản, dễ dàng
DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

のう

NÔNG

22
Q

農業

A

のうぎょう
Nông nghiệp
NÔNG NGHIỆP

23
Q

農家

A

のうか
Nhà nông
NÔNG GIA

24
Q

農産物

A

のうさんぶつ
Sản phẩm nông nghiệp, nông sản
NÔNG SẢN VẬT

25
めい/いのち | MỆNH
26
命じる
めいじる Ban hành, ra lệnh, chỉ định MỆNH
27
生命
せいめい Sinh mệnh SINH MỆNH
28
一生懸命
いっしょうけんめい Hết sức mình NHẤT SINH HUYỀN MỆNH
29
いのち Sinh mệnh, tính mạng MỆNH
30
れい | LỆNH
31
命令
めいれい Mệnh lệnh MỆNH LỆNH
32
ひ | BỊ
33
被害
ひがい Sự thiệt hại BỊ HẠI
34
被害者
ひがいしゃ Người bị hại BỊ HẠI GIẢ
35
被告
ひこく Bị cáo BỊ CÁO
36
がい | HẠI
37
がい Sự tổn hại HẠI
38
公害
こうがい Ô nhiễm CÔNG HẠI
39
水害
すいがい Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ THỦY HẠI
40
殺害
さつがい Sát hại SÁT HẠI
41
けん | QUYỀN
42
権利
けんり Quyền lợi QUYỀN LỢI
43
人権
じんけん Nhân quyền NHÂN QUYỀN
44
~権
けん Quyền QUYỀN
45
おく | ỨC
46
おく Trăm triệu ỨC
47
ほし/せい | TINH
48
星座
せいざ Tinh tú, chòm sao TINH TỌA
49
ほし Sao TINH
50
星印
ほしじるし Ký hiệu hình sao TINH ẤN