Week 7 Day 5 Flashcards
1
Q
航
A
こう
HÀNG
2
Q
航空
A
こうくう
Sân bay
HÀNG KHÔNG
3
Q
運航
A
うんこう
Hoạt động (tàu, máy bay)
VẬNHÀNG
4
Q
欠航
A
けっこう
Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ
KHUYẾTHÀNG
5
Q
陸
A
りく
LỤC
6
Q
陸
A
りく
Đất liền, lục địa
LỤC
7
Q
着陸
A
ちゃくりく
Hạ cánh, chạm xuống
TRƯỚCLỤC
8
Q
大陸
A
たいりく
Lục địa, đại lục
ĐẠILỤC
9
Q
陸上
A
りくじょう
Đất liền
LỤC THƯỢNG
10
Q
損
A
そん
TỔN
11
Q
損
A
そん
Tổn thất
TỔN
12
Q
損傷
A
そんしょう
Vết thương, tổn thất
TỔN THƯƠNG
13
Q
損害
A
そんがい
Tổn hại, mất mát
TỔN HẠI
14
Q
損得
A
そんとく
Mất và được
TỔN ĐẮC
15
Q
候
A
こう
HẬU
16
Q
気候
A
きこう
Khí hậu
KHÍHẬU
17
Q
天候
A
てんこう
Tiết trời, thời tiết
THIÊNHẬU
18
Q
船
A
ふね/せん
THUYỀN
19
Q
風船
A
ふうせん
Khinh khí cầu
PHONGTHUYỀN
20
Q
造船
A
ぞうせん
Việc đóng thuyền, tàu
TẠO THUYỀN
21
Q
船
A
ふね
Thuyền, tàu
THUYỀN
22
Q
船便
A
ふなびん
Gửi bằng thuyền
THUYỀN TIỆN
23
Q
丸
A
まる/まる・い
HOÀN
24
Q
丸
A
まる
Hình tròn
HOÀN
25
~丸
まる
(Tên tàu)
HOÀN
26
丸い
まるい
Tròn
HOÀN
27
混
こん/ま・じる/ま・ざる/ま・ぜる
| HỖN
28
混雑
こんざつ
Hỗn tạp
HỖN TẠP
29
かき混ぜる
かきまぜる
Khấy lên
HỖN
30
混じる
(が)まじる
Được trộn lên
HỖN
31
混ざる
まざる
Được trộn lên
HỖN
32
想
そう
| TƯỞNG
33
予想
よそう
Dự đoán, dự ước
DỰ TƯỞNG
34
感想
かんそう
Cảm tưởng
CẢM TƯỞNG
35
想像
そうぞう
Tưởng tượng, hình dung
TƯỞNG TƯỢNG
36
理想
りそう
Lý tưởng
LÝ TƯỞNG
37
故
こ
| CỐ
38
事故
じこ
Tai nạn, sự cố
SỰ CỐ
39
故障
こしょう
Hư hỏng, thất bại
CỐ CHƯỚNG
40
故郷
こきょう
Cố hương
CỐ HƯƠNG
41
乱
らん/みだ・れる
| LOẠN
42
混乱
こんらん
Hỗn loạn
HỖN LOẠN
43
乱暴
らんぼう
Bạo loạn, thô lỗ
LOẠN BẠO
44
乱れる
みだれる
Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh
LOẠN
45
河
か/かわ
| HÀ
46
運河
うんが
Rãnh, kênh đào
VẬN HÀ
47
河川
かせん
Sông
HÀ XUYÊN
48
河
かわ
Sông
HÀ
49
輸
ゆ
| DU
50
輸出
ゆしゅつ
Xuất khẩu
DU XUẤT
51
輸入
ゆにゅう
Nhập khẩu
DU NHẬP
52
輸血
ゆけつ
Truyền máu
DU HUYẾT
53
輸送
ゆそう
Sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại
DU TỐNG