Week 1 Day 4 Flashcards

1
Q

A

てつ

THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

地下鉄

A

ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠTHIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

私鉄

A

してつ
Tàu tư nhân
TƯTHIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

まど/そう

SONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

同窓会

A

どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
ĐỒNGSONG HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

まど
cửa sổ
SONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

窓口

A

まどぐち
Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
SONG KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A


Dấu hiện, biểu hiện
PHÙ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

切符

A

きっぷ

THIẾTPHÙ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

せい
Sức mạnh, khí lực
TINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

精算

A

せいさん
Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
TINH TOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

精神

A

せいしん
Tinh thần
TINH THẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

さん

TOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

計算

A

けいさん
Kế toán, tính toán
KẾTOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

引き算

A

ひきざん
Phép trừ
DẪNTOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

足し算

A

たしざん
Phép cộng, thêm vào
TÚCTOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

かい/あらた・める

CẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

改正

A

かいせい
Cải chính, sửa chữa, thay đổi
CẢI CHÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

改める

A

あらためる
Sửa đổi, cải thiện
CẢI

20
Q

A

さつ/ふだ

TRÁT

21
Q

改札口

A

かいさつぐち
Cổng soát vé
CẢITRÁT KHẨU

22
Q

1万円札

A

いちまんえんさつ
Tờ 10 ngàn yên
VẠN YÊNTRÁT

23
Q

A

ふだ
Thẻ/ nhãn
TRÁT

24
Q

A

せん

TUYẾN

25
下線
かせん Gạch chân HẠ TUYẾN
26
線路
せんろ Tuyến đường sắt TUYẾN LỘ
27
新幹線
しんかんせん Tàu siêu tốc TÂN CÁN TUYẾN
28
こく/きざ・む Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ KHẮC
29
時刻
じこく Thời gian, thời khắc THỜI KHẮC
30
刻む
きざむ Khắc, điêu khắc, thái (rau quả) KHẮC
31
ばん | PHIÊN
32
番号
ばんごう Số thứ tự PHIÊN HIỆU
33
~番線
ばんせん Tuyến số~ PHIÊN TUYẾN
34
ごう | HIỆU
35
符号
ふごう Phù hiệu, ký hiệu, nhãn hiệu PHÙ HIỆU
36
~号車
ごうしゃ Xe số~ HIỆU XA
37
信号
しんごう Tín hiệu (đèn giao thông) TÍN HIỆU
38
かい/こころよ・い | KHOÁI
39
快速
かいそく Tốc độ cao KHOÁI TỐC
40
快い
こころよい Sảng khoái KHOÁI
41
そく/はや・い | TỐC
42
時速
じそく Tốc độ/ giờ THỜI TỐC
43
早速
さっそく Ngay lập tức TẢO TỐC
44
速い
はやい Nhanh chóng TỐC
45
ろ | LỘ
46
道路
どうろ Con đường ĐẠO LỘ
47
通路
つうろ Ngõ hẻm, lối đi THÔNG LỘ