Week 3 Day 1 Flashcards

1
Q

A

よう/さま

DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

様子

A

ようす
Tình trạng, bộ dạng
DẠNG TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

同様

A

どうよう
Giống nhau
ĐỒNGDẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

~様

A

さま
Ngài ~
DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

様々(な)

A

さまざま
Đa dạng, phong phú
DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

よう/いる

YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

重要

A

じゅうよう
Quan trọng
TRỌNGYẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

要点

A

ようてん
Điểm trọng yếu
YẾU ĐIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

要約

A

ようやく
Tóm lược
YẾU ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

要る

A

いる
Cần thiết
YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

LỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

利用

A

りよう
Sử dụng , tận dụng
LỢI DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便利(な)

A

べんり
Tiện lợi
TIỆNLỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

金利

A

きんり
Tiền lời, lãi
KIMLỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

有利(な)

A

ゆうり
Có lợi
HỮULỢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

さい/ほそ・い/こま・かい

TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

明細

A

めいさい
Chi tiết
MINHTẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

細かい

A

こまかい
Cụ thể, nhỏ
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

細い

A

ほそい
Ốm
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

心細い

A

こころぼそい
Cô đơn, không có sự giúp đỡ
TÂMTẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

きゃく

KHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

客席

A

きゃくせき
Ghế khán giả, ghế cho khách
KHÁCH TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

乗客

A

じょうきゃく
Khách lên xe, hành khách
THƯỢNGKHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

お客様

A

おきゃくさま
Khách hàng
KHÁCH DẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
がく/ひたい | NGẠCH
26
がく Khung NGẠCH
27
金額
きんがく Số tiền, lượng tiền KIM NGẠCH
28
ひたい Trán NGẠCH
29
こ・む/こ・める | VÀO
30
込む
こむ Đông đúc VÀO
31
払い込む
はらいこむ Trả tiền PHẤT VÀO
32
申し込む
もうしこむ Đăng ký THÂN VÀO
33
飛び込む
とびこむ Nhảy vào PHI VÀO
34
思い込む
おもいこむ Tưởng tượng, suy ngẫm TƯ VÀO
35
りょう | LĨNH, LÃNH
36
領収書
りょうしゅうしょ Hóa đơn LĨNH THU THƯ
37
~領
りょう Lãnh vực~ LĨNH
38
領事館
りょうじかん Cơ quan lãnh sự LĨNH SỰ QUÁN
39
大統領
だいとうりょう Chủ tịch nước, tổng thống ĐẠI THỐNG LĨNH
40
しゅう/おさ・める/おさ・まる | THU
41
収入
しゅうにゅう Thu nhập THU NHẬP
42
収集
しゅうしゅう Thu thập THU TẬP
43
回収
かいしゅう Thu hồi, phục hồi, tập hợp HỒI THU
44
吸収
きゅうしゅう Hấp thụ HẤP THU
45
収める
おさめる Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được THU
46
かい | GIỚI
47
機械
きかい Máy móc CƠ GIỚI
48
器械体操
きかいたいそう Tập thể dục bằng máy (gym) KHÍ GIỚI THỂ THAO
49
きょく/まが・る/まげ・る | KHÚC
50
きょく Ca khúc, khúc nhạc KHÚC
51
曲線
きょくせん Đường cong KHÚC TUYẾN
52
折り曲げる
おりまげる Bẻ cong, uốn CHIẾT KHÚC
53
曲がる
まがる Quẹo KHÚC
54
お/きたな・い/よご・す/よご・れる | Ô
55
汚染
おせん Ô nhiễm Ô NHIỄM
56
汚い
きたない Dơ, bẩn Ô
57
汚す
よごす Làm bẩn (tha động từ) Ô
58
汚れる
よごれる Bị bẩn (tự động từ) Ô
59
殿
との/どの | ĐIỆN
60
~殿
どの Ngài~ ĐIỆN
61
殿様
どのさま Quý tộc ĐIỆN DẠNG