Week 6 Day 5 Flashcards

1
Q

A

さい/ざい

TÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

財産

A

ざいさん
Tài sản
TÀI SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

文化財

A

ぶんかざい
Di sản văn hóa
VĂN HÓATÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

財布

A

さいふ
Cái ví
TÀI BỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

かん

QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

観光

A

かんこう
NGắm cảnh, tham quan
QUAN QUANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

観客

A

かんきゃく
Quan khách
QUAN KHÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

観察

A

かんさつ
Quan sát
QUAN SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

観音

A

かんのん
Phật Bà quan âm
QUAN ÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

ほう/たから

BẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

宝石

A

ほうせき
Đá quý
BẢO THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

宝物館

A

ほうもつかん
Bảo tàng những tài sản quý giá
BẢO VẬT QUÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

国宝

A

こくほう
Tài sản quốc gia
QUỐCBẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

宝物

A

たからもの
Kho báu
BẢO VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ぶつ/ほとけ

PHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

仏教

A

ぶっきょう
Phật giáo
PHẬT GIÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

仏像

A

ぶつぞう
Tượng Phật
PHẬT TƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ほとけ
Phật
PHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

日仏

A

にちふつ
Nhật và Pháp
NHẬTPHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

おう

VƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

国王

A

こくおう
Quốc vương
QUỐCVƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

王子

A

おうじ
Hoàng tử
VƯƠNG TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

王女

A

おうじょ
Công chúa
VƯƠNG NỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

女王

A

じょおう
Nữ hoàng
NỮVƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
どう | ĐỒNG
26
どう Đồng ĐỒNG
27
銅像
どうぞう Tượng đồng ĐỒNG TƯỢNG
28
とう | THÁP
29
とう Đài, tháp, chùa THÁP
30
五重の塔
ごじゅうのとう Bảo tháp 5 tầng NGŨ TRỌNG THÁP
31
え/かい | HỘI
32
え Bức tranh HỘI
33
絵の具
えのぐ Màu vẽ HỘI CỤ
34
絵画
かいが Bức tranh, hội họa HỘI HỌA
35
りゃく | LƯỢC
36
りゃく Sự lược bỏ, khoảng LƯỢC
37
略す
りゃくす Lược bỏ LƯỢC
38
省略
しょうりゃく Giản lược TỈNH LƯỢC
39
略歴
りゃくれき Lược sử, profile LƯỢC LỊCH
40
じゅん | THUẬN
41
じゅん Lượt THUẬN
42
順路
じゅんりゃく Hành trình, một tua THUẬN LỘ
43
順番
じゅんばん Thứ tự, trật tự THUẬN PHIÊN
44
順調
じゅんちょう Thuận lợi, tốt, trôi chảy THUẬN ĐIỀU
45
はん | BẢN
46
出版
しゅっぱん Xuất bản XUẤT BẢN
47
出版社
しゅっぱんしゃ Nhà xuất bản XUẤT BẢN XÃ
48
版画
はんが Tranh khắc gỗ BẢN HỌA
49
げい | NGHỆ
50
芸術
げいじゅつ Nghệ thuật NGHỆ THUẬT
51
工芸
こうげい Đồ thủ công mỹ nghệ CÔNG NGHỆ
52
芸能
げいのう Nghệ thuật, giải trí NGHỆ NĂNG
53
園芸
えんげい Làm vườn VIÊN NGHỆ
54
ふく | PHỨC
55
複製
ふくせい Phục chế, nhân bản PHỨC CHẾ
56
複雑
ふくざつ Phức tạp PHỨC TẠP
57
複写
ふくしゃ Sự nhân bản PHỨC TẢ
58
複数
ふくすう Số phức PHỨC SỐ
59
かん | SAN
60
刊行物
かんこうぶつ Tạp chí SAN  HÀNH VẬT
61
朝刊
ちょうかん Báo sáng TRIỀU SAN
62
週刊
しゅうかん Báo tuần CHU SAN
63
月刊
げっかん Báo tháng NGUYỆT SAN