Week 5 Day 5 Flashcards
1
Q
賞
A
しょう
Giải thưởng, phần thưởng
THƯỞNG
2
Q
賞
A
しょう
Giải thưởng
THƯỞNG
3
Q
賞金
A
しょうきん
Giải thưởng (tiền)
THƯỞNG KIM
4
Q
賞品
A
しょうひん
Giải thưởng (sản phẩm)
THƯỞNG PHẨM
5
Q
賞味期限
A
しょおうみきげん
Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ….
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN
6
Q
庫
A
こ
Hàng tồn kho
KHỐ
7
Q
金庫
A
きんこ
Ngân khố, kho báu
KIMKHỐ
8
Q
車庫
A
しゃこ
Gara xe
XAKHỐ
9
Q
冷蔵庫
A
れいぞうこ
Tủ lạnh
LÃNH TÀNKHỐ
10
Q
造
A
ぞう/つく・る
Xây dựng, xây
TẠO
11
Q
製造
A
せいぞう
Chế tạo, sản xuất
CHẾTẠO
12
Q
改造
A
かいぞう
Cải tạo,chỉnh sửa
CẢITẠO
13
Q
造る
A
つくる
Làm ra, chế tạo ra
TẠO
14
Q
費
A
ひ
Chi phí
PHÍ
15
Q
費用
A
ひよう
Chi phí
PHÍ DỤNG
16
Q
~費
A
ひ
Phí, chi phí
PHÍ
17
Q
消費
A
しょうひ
Tiêu dùng
TIÊUPHÍ
18
Q
可
A
か
Khả năng
KHẢ
19
Q
可
A
か
Có khả năng
KHẢ
20
Q
不可
A
ふか
Không thể
BẤTKHẢ
21
Q
可能(な)
A
かのうせい
Khả năng, có thể
KHẢ NĂNG TÍNH
22
Q
可決
A
かけつ
Sự chấp nhận, tán thành
KHẢ QUYẾT
23
Q
秒
A
びょう
Giây
MIỂU
24
Q
秒
A
びょう
Giây
MIỂU
25
身
み/しん
Thân mình, mình, tự mình
THÂN
26
自身
じしん
Một mình, tự thân
TỰ THÂN
27
出身
しゅっしん
Xuất thân, đến từ
XUẤT THÂN
28
身体
しんたい
Cơ thể
THÂN THỂ
29
身長
しんちょう
Chiều cao
THÂN TRƯỜNG
30
中身
なかみ
Bên trong, phần bên trong
TRUNG THÂN
31
刺身
さしみ
Món sashimi
THÍCH THÂN
32
召
め・す
Tắm
TRIỆU
33
召し上げる
めしあげる
Ăn (lịch sự)
TRIỆU THƯỢNG
34
杯
ばい/さかずき
Chén rượu
BÔI
35
~杯
ばい
(số) Tách, ly
BÔI
36
乾杯
かんばい
Cạn ly
CAN BÔI
37
杯
さかずき
Tách, ly rượu
BÔI
38
沸
ふつ/わ・く/わ・かす
Nấu sôi, đun nóng
PHÍ
39
沸騰
ふっとう
Sôi
PHÍ ĐẰNG
40
沸く
わく
Sôi (tự động từ)
PHÍ
41
沸かす
わかす
Đun sôi (tha động từ)
PHÍ
42
粉
ふん/こな/こ
Bột, thuốc bột, bột mì
PHẤN
43
粉末
ふんまつ
Bột tán nhỏ
PHẤN MẠT
44
花粉
かふん
Phấn hoa
HOA PHẤN
45
小麦粉
こむぎ
Bột mì
TIỂU MÌ PHẤN
46
粉
こな
Bột, hạt
PHẤN
47
末
まつ/すえ
Cuối, phần cuối
MẠT
48
月末
げつまつ
Cuối tháng
NGUYỆT MẠT
49
末
まつ
Cuối
MẠT
50
末っ子
すえっこ
Con út
MẠT TỬ
51
栄
えい/さか・える
Thịnh vượng, phát đạt, hưng thịnh
VINH
52
栄養
えいよう
Dinh dưỡng
VINH DƯỠNG
53
繁栄
はんえい
Phồn vinh
PHỒN VINH
54
栄える
さかえる
Phồn vinh, hưng thịnh
VINH