Week 3 Day 4 Flashcards

1
Q

A

ひつ/かなら・ず

TẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

必要(な)

A

ひつよう
cần thiết
TẤT YẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

必死

A

ひっし
Cố gắng hêt sức, quyết tâm
TẤT TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

必ず

A

かならず
Chắc chắn, luôn luôn
TẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

ふくろ

ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

ふくろ
Cái bao, túi
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

手袋

A

てぶくろ
Bao tay, găng tay
THỦĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

レジ袋

A

れじぶくろ
Túi ni long, túi nhựa
ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

足袋

A

たび
tabi - loại vớ mang chung với kimono
TÚCĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

せき/つ・もる/つ・む

TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ゴミ集積所

A

ごみしゅうせきじょ
Điểm gom rác
TẬPTÍCH SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

面積

A

めんせき
Diện tích, bề mặt
DIỆNTÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

積む

A

つむ
Chồng, chất, xếp (tha động từ)
TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

積もる

A

つもる
Chất đống (tự động từ)
TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ねん/も・える

NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

燃料

A

ねんりょう
Nhiên liệu đốt
NHIÊN LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

可燃

A

かねん
Dễ cháy, dễ bắt lửa
HÀNHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

燃やせる

A

もやせる
Dễ cháy, dễ bắt lửa
NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

不燃

A

ふねん
Không cháy
BẤTNHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

えだ

CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

えだ
Cành cây
CHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

小枝

A

こえだ
Cành con
TIỂUCHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

よう/は

DIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

紅葉

A

こうよう
Lá mùa thu
HỒNGDIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
紅葉
もみじ Lá momiji HỒNG DIỆP
26
は Lá DIỆP
27
落ち葉
おちば Lá rơi LẠC DIỆP
28
言葉
ことば Ngôn ngữ, từ NGÔN DIỆP
29
う・める/う・まる | MAI
30
埋める
うめる Chôn (tha động từ) MAI
31
埋まる
うまる BỊ chôn vùi (tự động từ) MAI
32
埋め立てる
うめたてる Lấp đất, lấp, chôn lấp MAI LẬP
33
せい | CHẾ
34
製品
せいひん Sản phẩm CHẾ PHẨM
35
~製
せい Sản xuất tại~ CHẾ
36
よう | DUNG
37
内容
ないよう Nội dung NỘI DUNG
38
容器
ようき Đồ đựng DUNG KHÍ
39
美容
びよう Vẻ đẹp, dung nhan MỸ DUNG
40
き | KHÍ
41
食器
しょっき Chén bát THỰC KHÍ
42
楽器
がっき Nhạc cụ LẠC KHÍ
43
受話器
じゅわき Ống nghe THỤ THOẠI KHÍ
44
き Chậu, bát, đồ chứa KHÍ
45
そう/しょう | TRANG
46
包装
ほうそう Đóng gói, bao bì BAO TRANG
47
新装開店
しんそうかいてん Tân trang và khai trương tiệm TÂN TRANG KHAI ĐIẾM
48
服装
ふくそう Trang phục, quần áo PHỤC TRANG
49
衣装
いしょう Trang phục Y TRANG
50
ざつ | TẠP
51
雑音
ざつおん Tạp âm TẠP ÂM
52
雑用
ざつよう Vụn vặt TẠP DỤNG
53
雑な
ざつな Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh TẠP
54
雑貨
ざっか Tạp hóa TẠP
55
し | CHÍ
56
雑誌
ざっし Tạp chí TẠP CHÍ
57
日誌
にっし Nhật ký, sổ ghi NHẬT CHÍ
58
し | TƯ
59
資源
しげん Tài nguyên TƯ NGUYÊN
60
資料
しりょう Dữ liệu, tài liệu TƯ LIỆU
61
資金
しきん Tiền vốn TƯ KIM