Week 5 Day 2 Flashcards

1
Q

A

もう/け

MAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

羊毛

A

ようもう
Len, lông cừu
DƯƠNGMAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A


Lông, tóc
MAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

毛皮

A

けがわ
Da lông thú
MAO BÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

いと

MỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

いと
Chỉ, chuỗi hệ thống
MỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

毛糸

A

けいと
Sợi len, len
MAOMỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

はだ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

はだ
Da, bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

肌着

A

はだき
Quần áo lót
CƠ TRƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

じゅう/やわ・らかい

NHU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

柔軟(な)

A

じゅうなん
Mềm dẻo, linh hoạt
NHU NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

柔道

A

じゅうどう
Môn Judo
NHU ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

柔らかい

A

やわらかい
Mềm mại, dịu dàng
NHU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

かお・り/かお・る/こう

HƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

香り

A

かおり
Mùi hương
HƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

香水

A

こうすい
Nước hoa
HƯƠNG THỦY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

無香料

A

むこうりょう
Không mùi
VÔHƯƠNG LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

香辛料

A

こうしんりょう
Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi
HƯƠNG TÂN LIỆU

20
Q

A

なん/やわ・らかい

NHUYỄN

21
Q

軟弱(な)

A

なんじゃく
Yếu đuối, ủy mị
NHUYỄN NHƯỢC

22
Q

柔軟体操

A

じゅうなんたいそう
Bài tập khởi động, tập mềm dẻo
NHUNHUYỄN THỂ THAO

23
Q

軟らかい

A

やわらかい
Nhão, mềm
NHUYỄN

24
Q

A

よう/と・ける/と・かす

DUNG

25
溶岩
ようがん Dung nham DUNG NHAM
26
溶ける
とける Chảy, tan (tự động từ) DUNG
27
溶かす
とかす Làm chảy, làm tan (tha động từ) DUNG
28
たく | TRẠC
29
洗濯
せんたく Giặt giũ TIỂN TRẠC
30
洗濯機
せんたくき máy giặt TIỂN TRẠC CƠ
31
せつ | TIẾP
32
直接
ちょくせつ Trực tiếp TRỰC TIẾP
33
間接
かんせつ Gián tiếp GIAN TIẾP
34
面接
めんせつ Phỏng vấn DIỆN TIẾP
35
接近
きんせつ Sự tiếp cận TIẾP CẬN
36
ぬ・る | ĐỒ
37
塗る
ぬる Sơn, quét, phết ĐỒ
38
しょ | TỰ
39
一緒
いっしょ Cùng nhau, cùng NHẤT TỰ
40
どろ | NÊ
41
どろ Bùn NÊ
42
泥棒
どろぼう Ăn trộm NÊ BỔNG
43
き/おう | HOÀNG
44
卵黄
らんおう Lòng đỏ trứng NOÃN HOÀNG
45
(卵の)黄身
きみ Lòng đỏ trứng HOÀNG THÂN
46
黄色
きいろ Màu vàng HOÀNG SẮC