Week 5 Day 3 Flashcards

1
Q

A

ĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

用途

A

ようと
Ứng dụng, sử dụng
DỤNGĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

途中

A

とちゅう
Nửa đường, giữa chừng
ĐỒ TRUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

中途

A

ちゅうと
Giữa chừng
TRUNGĐỒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

途端

A

とたん
Ngay khi, vừa lúc
ĐỒ ĐOAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

CỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

道具

A

どうぐ
Dụng cụ
ĐẠOCỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

具合

A

ぐあい
Tình trạng
CỤ HỢP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

家具

A

かぐ
Đồ đạc nội thất
GIACỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

雨具

A

あまぐ
Đồ đi mưa
VŨCỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

とこ/ゆか/しょう

SÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

起床

A

きしょう
Sự thức dậy
KHỞISÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

ゆか
sàn nhà
SÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

床屋

A

とこや
Tiệm cắt tóc
SÀNG ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

床の間

A

とこのま
Tủ tường, góc phòng để trang trí
SÀNG GIAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

かべ

BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

かべ
Tường
BÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

かん/かわ・く/かわ・かす

CAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

乾電池

A

かんでんち
Pin khô, ắc quy khô
CAN ĐIỆN TRÌ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

乾く

A

かわく
Khô, ráo (tự động từ)
CAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

乾かす

A

かわかす
Làm khô (tha động từ)
CAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

ふ/ぬの

BỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

毛布

A

もうふ
Chăn
MAOBỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

分布

A

ぶんぷ
Sự phân bố
PHÂNBỐ

25
座布団
ざぶとん Đệm, đệm ngồi TỌA BỐ ĐOÀN
26
ぬの Vải, giẻ 団
27
ちゅう/はしら | TRỤ
28
電柱
でんちゅう Cột điện ĐIỆN TRỤ
29
はしら Trụ, cột TRỤ
30
ちゅう/むし | TRÙNG
31
防虫剤
ぼうちゅうざい Thuốc chống côn trùng PHÒNG TRÙNG TẾ
32
殺虫剤
さっちゅうざい Thuốc diệt côn trùng SÁT TRÙNG TẾ
33
むし Côn trùng, sâu bọ TRÙNG
34
虫歯
むしば Sâu răng TRÙNG XỈ
35
は/し | XỈ
36
歯科
しか Khoa răng, nha khoa XỈ KHOA
37
歯周病
ししゅうびょう Bệnh về nứu XỈ CHU BỆNH
38
歯医者
はいしゃ Nha sĩ XỈ Y GIẢ
39
歯車
はぐるま Bánh răng XỈ XA
40
ぼう/ふせ・ぐ | PHÒNG
41
予防
よぼう Dự phòng DỰ PHÒNG
42
消防
しょうぼう Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy TIÊU PHÒNG
43
防止
ぼうし Phòng chống PHÒNG CHỈ
44
防ぐ
ふせぐ Phòng tránh PHÒNG
45
みが・く | MA
46
磨く
みがく Đánh MA
47
歯磨き
はみがき Đánh răng XỈ MA
48
ばつ/ぬ・く/ぬ・ける | BẠT
49
抜群
ばつぐん Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý BẠT QUẦN
50
抜ける
ぬける Sót, thiếu, rơi BẠT
51
抜く
ぬく Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ) BẠT
52
追い抜く
おいぬく Vượt qua, trội hơn TRUY BẠT
53
なや・む | NÃO
54
悩む
なやむ Lo lắng NÃO
55
悩み
なやみ Sự phiền não, lo lắng NÃO
56
かみ | PHÁT
57
かみ Tóc PHÁT
58
髪の毛
かみのけ Sợi tóc PHÁT MAO
59
白髪
しらが Tóc bạc BẠCH PHÁT