Week 3 Day 6 Flashcards
1
Q
結
A
けつ/むす・ぶ
KẾT
2
Q
結果
A
けっか
Kết quả
KẾT QUẢ
3
Q
結局
A
けっきょく
Sau cùng, kết cục
KẾT CỤC
4
Q
結ぶ
A
むすぶ
Kết nối, buộc lại
KẾT
5
Q
果
A
か/は・たす
QUẢ
6
Q
効果
A
こうか
Hiệu quả
HIỆUQUẢ
7
Q
果実
A
かじつ
Trái cây
QUẢ THỰC
8
Q
果物
A
くだもの
Trái cây
QUẢ VẬT
9
Q
果たす
A
はたす
Hoàn thành
QUẢ
10
Q
封
A
ふう
PHONG
11
Q
開封
A
かいふう
Mở seal, mở thư
KHAIPHONG
12
Q
封書
A
ふうしょ
Lá thư đã dán niêm phong
PHONG THƯ
13
Q
同封
A
どうふう
Gửi kèm theo (thư)
ĐỒNGPHONG
14
Q
法
A
ほう
PHÁP
15
Q
方法
A
ほうほう
Phương pháp
PHƯƠNGPHÁP
16
Q
文法
A
ぶんぽう
VĂn phạm
VĂNPHÁP
17
Q
作法
A
さほう
Cách làm, hành vi
TÁCPHÁP
18
Q
法人
A
ほうじん
Pháp nhân
PHÁP NHÂN
19
Q
各
A
かく
CÁC
20
Q
各~
A
かく
Các, mỗi
CÁC
21
Q
各自
A
かくじ
Mỗi người, mỗi
CÁC TỰ
22
Q
各地
A
かくち
Mọi nơi
CÁC ĐỊA
23
Q
位
A
い/くらい
VỊ
24
Q
~各位
A
かくい
Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan
CÁCVỊ
25
地位
ちい
Địa vị, vị trí
ĐỊA VỊ
26
~位
い
Thứ/hạng ~
VỊ
27
位
くらい
Hạng
VỊ
28
異
い/こと・なる
| DỊ
29
異常
いじょう
Không bình thường
DỊ THƯỜNG
30
同音異義語
どうおんいぎご
Từ đồng âm khác nghĩa
ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA NGỮ
31
異変
いへん
Sự cố, không bình thường
DỊ BIẾN
32
異なる
ことなる
Khác biệt
DỊ
33
移
い
| DI
34
移転
いてん
Di chuyển
DI CHUYỂN
35
移動
いどう
Di động
DI ĐỘNG
36
移る
うつる
Di chuyển, chuyển sang (tự động từ)
DI
37
移す
うつす
Dọn đi, làm chuyển đi (tha động từ)
DI
38
務
む/つと・める
| VỤ
39
事務
じむ
Công việc văn phòng
SỰ VỤ
40
事務所
じむしょ
Văn phòng
SỰ VỤ SỞ
41
任務
にんむ
Nhiệm vụ
NHIỆM VỤ
42
務める
つとめる
Làm việc, phục vụ
VỤ
43
更
こう
| CANH
44
変更
へんこう
Thay đổi, biến đổi
BIẾN CANH
45
更新
こうしん
Đổi mới
CANH TÂN
46
更衣室
こういしつ
Phòng thay đồ
CANH Y THẤT
47
越
こ・す/こ・える
| VIỆT
48
引っ越す
ひっこし
Chuyển nhà
DẪN VIỆT
49
乗り越す
のりこす
Đi vượt qua
THỪA VIỆT
50
お越しの際
おこしのさい
Khi bạn đến
VIỆT TẾ
51
郊
こう
| GIAO
52
郊外
こうがい
Ngoại ô, ngoại thành
GIAO NGOẠI
53
近郊
きんこう
Ngoại ô, ngoại thành
CẬN GIAO
54
周
しゅ/まわ・り
| CHU
55
円周
えんしゅう
Chu vi, đường tròn
VIÊN CHU
56
周り
まわり
Xung quanh, hàng xóm
CHU
57
畑
はたけ
| VƯỜN
58
畑
はたけ
Ruộng, đồng (sau)
VƯỜN
59
花畑
はなばたけ
Ruộng, đồng hoa
HOA VƯỜN