Week 3 Day 6 Flashcards

1
Q

A

けつ/むす・ぶ

KẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

結果

A

けっか
Kết quả
KẾT QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

結局

A

けっきょく
Sau cùng, kết cục
KẾT CỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

結ぶ

A

むすぶ
Kết nối, buộc lại
KẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

か/は・たす

QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

効果

A

こうか
Hiệu quả
HIỆUQUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

果実

A

かじつ
Trái cây
QUẢ THỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

果物

A

くだもの
Trái cây
QUẢ VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

果たす

A

はたす
Hoàn thành
QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

ふう

PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

開封

A

かいふう
Mở seal, mở thư
KHAIPHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

封書

A

ふうしょ
Lá thư đã dán niêm phong
PHONG THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

同封

A

どうふう
Gửi kèm theo (thư)
ĐỒNGPHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

ほう

PHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

方法

A

ほうほう
Phương pháp
PHƯƠNGPHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

文法

A

ぶんぽう
VĂn phạm
VĂNPHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

作法

A

さほう
Cách làm, hành vi
TÁCPHÁP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

法人

A

ほうじん
Pháp nhân
PHÁP NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

かく

CÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

各~

A

かく
Các, mỗi
CÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

各自

A

かくじ
Mỗi người, mỗi
CÁC TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

各地

A

かくち
Mọi nơi
CÁC ĐỊA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

い/くらい

VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

~各位

A

かくい
Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan
CÁCVỊ

25
地位
ちい Địa vị, vị trí ĐỊA VỊ
26
~位
い Thứ/hạng ~ VỊ
27
くらい Hạng VỊ
28
い/こと・なる | DỊ
29
異常
いじょう Không bình thường DỊ THƯỜNG
30
同音異義語
どうおんいぎご Từ đồng âm khác nghĩa ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA NGỮ
31
異変
いへん Sự cố, không bình thường DỊ BIẾN
32
異なる
ことなる Khác biệt DỊ
33
い | DI
34
移転
いてん Di chuyển DI CHUYỂN
35
移動
いどう Di động DI ĐỘNG
36
移る
うつる Di chuyển, chuyển sang (tự động từ) DI
37
移す
うつす Dọn đi, làm chuyển đi (tha động từ) DI
38
む/つと・める | VỤ
39
事務
じむ Công việc văn phòng SỰ VỤ
40
事務所
じむしょ Văn phòng SỰ VỤ SỞ
41
任務
にんむ Nhiệm vụ NHIỆM VỤ
42
務める
つとめる Làm việc, phục vụ VỤ
43
こう | CANH
44
変更
へんこう Thay đổi, biến đổi BIẾN CANH
45
更新
こうしん Đổi mới CANH TÂN
46
更衣室
こういしつ Phòng thay đồ CANH Y THẤT
47
こ・す/こ・える | VIỆT
48
引っ越す
ひっこし Chuyển nhà DẪN VIỆT
49
乗り越す
のりこす Đi vượt qua THỪA VIỆT
50
お越しの際
おこしのさい Khi bạn đến VIỆT TẾ
51
こう | GIAO
52
郊外
こうがい Ngoại ô, ngoại thành GIAO NGOẠI
53
近郊
きんこう Ngoại ô, ngoại thành CẬN GIAO
54
しゅ/まわ・り | CHU
55
円周
えんしゅう Chu vi, đường tròn VIÊN CHU
56
周り
まわり Xung quanh, hàng xóm CHU
57
はたけ | VƯỜN
58
はたけ Ruộng, đồng (sau) VƯỜN
59
花畑
はなばたけ Ruộng, đồng hoa HOA VƯỜN