Week 6 Day 3 Flashcards

1
Q

A

せん/いずみ

TUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

温泉

A

おんせん
Suối nước nóng
ÔNTUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

いずみ
Suối
TUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

宿

A

しゅく/やど

TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

宿題

A

しゅくだい
Bài tập
TÚC ĐỀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

下宿

A

げしゅく
Nhà trọ
HẠTÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

宿

A

やど
Chỗ trọ, chỗ tạm trú
TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

QUÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

季節

A

きせつ
Mùa
QUÝ TIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

四季

A

しき
Bốn mùa
TỨQUÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

冬季

A

とうき
Mùa đông
ĐÔNGQUÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ほう/ゆた・か

PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

豊作

A

ほうさ
Mùa màng bội thu
PHONG TÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

豊か(な)

A

ゆたか
Phong phú, đa dạng
PHONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ふ/とみ/と・む

PHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

豊富(な)

A

ほうふ
Phong phú
PHONGPHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

富士山

A

ふじさん
Núi Phú Sĩ
PHÚ SĨ SƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

とみ
Sự giàu có, tài sản
PHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

富む

A

とむ
Phong phú, giàu có
PHÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

げい/むか・える

NGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

送迎

A

そうげい
Tiễn và đón
TỐNGNGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

歓迎

A

かんげい
Hoan nghênh
HOAN NGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

迎える

A

むかえる
Chào mừng, hoan nghênh, đón
NGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

出迎え

A

でむかえ
Đi gặp ai, đi đón ai
XUẤTNGHÊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
はく | BẠC
26
~泊
はく đêm BẠC
27
宿泊
しゅくはく Sự ngủ trọ, ở trọ lại TÚC BẠC
28
泊まる
とまる Ở lại, trọ lại BẠC
29
い・る/きょ | CƯ
30
入居
にゅうきょ Chuyển đến nơi ở, nhập cư NHẬP CƯ
31
居間
いま Phòng khách CƯ GIAN 
32
居眠り
いねむり Ngủ gật CƯ MIÊN
33
居る
いる Ở, tại, có CƯ
34
ちく | TRÚC
35
築~年
ちく~ねん Xây trong bao nhiêu năm TRÚC NIÊN
36
建築
けんちく Kiến trúc KIẾN TRÚC
37
かく/かど | GIÁC
38
三角
さんかく Tam giác TAM GIÁC
39
角度
かくど Góc độ GIÁC ĐỘ
40
方角
ほうがく Hướng PHƯƠNG GIÁC
41
かど Góc GIÁC
42
と | ĐỒ
43
生徒
せいと Học sinh SINH ĐỒ
44
徒歩
とほ Bằng chân ĐỒ BỘ
45
じょう/たた・む/たた・み | ĐIỆP
46
たたみ Chiếu Nhật ĐIỆP
47
畳む
たたむ Gấp ĐIỆP
48
~畳
じょう ~ tấm chiếu ĐIỆP
49
べい/まい/こめ | MỄ
50
欧米
おうべい Âu Mỹ ÂU MỄ
51
平米
へいべい Mét vuông BÌNH MỄ
52
新米
しんまい Gương mặt mới, gạo mới TÂN MỄ
53
こめ Gạo MỄ
54
かい/と・く | GIẢI
55
解説
かいせつ Sự giải thích GIẢI THUYẾT
56
解決
かいけつ Giải quyết GIẢI QUYẾT
57
解放
かいほう Giải phóng GIẢI PHÓNG
58
解散
かいさん Giải tán GIẢI TÁN
59
解約
かいやく Hủy hợp đồng GIẢI ƯỚC
60
解く
とく Giải đáp, cởi bỏ GIẢI