Week 3 Day 5 Flashcards

1
Q

A

なん/かた・い/むずかし・い

NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

避難

A

ひなん
Lánh nạn
TỴ NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

困難(な)

A

こんなん
Khó khăn
KHỐN NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

難しい

A

むずかしい
Khó khăn
NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~し難い

A

しがたい
Khó làm gì
NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

くん

HUẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

教訓

A

きょうくん
Bài học
GIÁOHUẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

訓読み

A

くんよみ
Âm Kun, đọc Hán tự
HUẤN ĐỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

れん

LUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

訓練

A

くんれん
Huấn luyện
HUẤNLUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

練習

A

れんしゅう
Luyện tập
LUYỆN TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

しん/ふる・える

CHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地震

A

じしん
Động đất
ĐỊACHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

震える

A

ふるえる
Rung chuyển
CHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

参加

A

さんか
Tham gia
THAMGIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

加速

A

かそく
Gia tốc
GIA TỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

加える

A

くわえる
Thêm vào
GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

加わる

A

くわわる
Gia nhập, tham gia, tăng cường
GIA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

えん

DIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

延期

A

えんき
Sự trì hoãn, hoãn
DIÊN KỲ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

延長

A

えんちょう
KÉo dài
DIÊN TRƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

延びる

A

のびる
Kéo dài ra, chạm tới
DIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

延ばす

A

のばす
Dài ra, hoãn lại, lùi lại
DIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
だん/ことわ・る | ĐOẠN
26
断水
だんすい Cắt nước ĐOẠN THỦY
27
断定
だんてい Kết luận ĐOẠN ĐỊNH
28
横断
おうだん Băng qua, nằm ngang HOÀNH ĐOẠN
29
断る
ことわる Từ chối, bác bỏ ĐOẠN
30
かん/くだ | QUẢN
31
水道管
すいどうかん Ống nước THỦY ĐẠO QUẢN
32
管理
かんり Quản lý QUẢN LÝ
33
保管
ほかん Bảo quản BẢO QUẢN
34
くだ Ống QUẢN
35
き | KÝ
36
日記
にっき Nhật ký NHẬT KÝ
37
記入
きにゅう Nhập vào KÝ NHẬP
38
記号
きご Ký hiệu KÝ HIỆU
39
下記
かき Bên dưới, tiếp theo HẠ KÝ
40
記者
きしゃ Ký giả KÝ GIẢ
41
記事
きじ Ký sự KÝ SỰ
42
めい/まよ・う | MÊ
43
迷惑
めいわく Phiền toái MÊ HOẶC
44
迷信
めいしん Mê tín MÊ TÍN
45
迷う
まよう Lạc đường, không hiểu MÊ
46
迷子
まいご Trẻ lạc MÊ TỬ
47
きょう | HIỆP
48
協力
きょうりょく Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác HIỆP LỰC
49
協定
きょうてい Hiệp định, hiệp ước HIỆP ĐỊNH
50
協会
きょうかい Hiệp hội HIỆP HỘI
51
がん/ねが・う | NGUYỆN
52
願書
がんしょ Đơn đăng ký NGUYỆN THƯ
53
願う
ねがう Cầu nguyện NGUYỆN
54
へい/びょう/たい・ら/ひら | BÌNH
55
平成
へいせい Năm Bình Thành BÌNH THÀNH
56
平日
へいじつ Ngày trong tuần, ngày thường BÌNH NHẬT
57
平気(な)
へいき Bình tĩnh BÌNH KHÍ
58
平等
びょうどう Bình đẳng BÌNH ĐẲNG
59
平ら(な)
たいら Bằng phẳng BÌNH
60
平仮名
ひらがな Hiragana BÌNH GIẢ DANH