Week 3 Day 3 Flashcards

1
Q

A

しょう

THƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

商品

A

しょうひん
Sản phẩm, hàng hóa
THƯƠNG PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

商店

A

しょうてん
Cửa tiệm buôn bán
THƯƠNG ĐIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

商業

A

しょうぎょう
Thương mại, buôn bán
THƯƠNG NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

商売

A

しょうばい
Việc buôn bán, thương mại
THƯƠNG MÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

~個

A


CÁi (số đếm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

個人

A

こじん
Cá nhân
CÁ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

個々

A

ここ
Từng…một/ từng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

個別

A

こべつ
Cá biệt, riêng biệt
CÁ BIỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

そう/しょう/あい

TƯƠNG, TƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

~相当

A

そうとう
Tương đương
TƯƠNG ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

首相

A

しゅしょう
Thủ tướng
THỦTƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

外相

A

がいしょう
Bộ trưởng bộ ngoại giao
NGOẠITƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

相変わらず

A

あいかわらず
Như mọi khi, như thường lệ
TƯƠNG BIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

相手

A

あいて
Đối phương
TƯƠNG THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

相撲

A

すもう
Sumo
TƯƠNG PHÁC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

こう

GIAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

交換

A

こうかん
Sự trao đổi
GIAO HOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

交通機関

A

こうつうきかん
Hệ thống các phương tiện giao thông
GIAOTHÔNG CƠ QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

交際

A

こうさい
Giao tiếp, ngoại giao
GIAO TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

交流

A

こうりゅう
Giao lưu
GIAO LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

こう/き・く

HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

有効(な)

A

ゆうこう
Hữu hiệu
HỮUHIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

効果

A

こうか
Hiệu quả
HIỆU QUẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

効く

A

きく
Có hiệu quả, có lợi
HIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

効き目

A

ききめ
Hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả
HIỆU MỤC

28
Q

A

げん/かぎ・る

HẠN

29
Q

期限

A

きげん
Kỳ hạn
KỲHẠN

30
Q

限度額

A

げんどがく
Giới hạn giá
HẠN ĐỘ NGẠCH

31
Q

限界

A

げんかい
Giới hạn, phạm vi
HẠN GIỚI

32
Q

~限り

A

かぎり
Giới hạn, hạn trong, hạn chế
HẠN

33
Q

A

ぜん/まった・く/すべ・て

TOÀN

34
Q

全国

A

ぜんこく
Toàn quốc
TOÀN QUỐC

35
Q

全~

A

ぜん
Toàn~
TOÀN

36
Q

完全(な)

A

かんぜん
Hoàn toàn
HOÀNTOÀN

37
Q

全く

A

まったく
Toàn bộ, tất cả
TOÀN

38
Q

全て

A

すべて
Toàn bộ, toàn
TOÀN

39
Q

A

きょう/とも

CỘNG

40
Q

共通

A

きょうつう
Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
CỘNG THÔNG

41
Q

~と供に

A

とともに
Cùng với….
CỘNG

42
Q

A

ぼう/わす・れる

VONG

43
Q

忘年会

A

ぼうねんかい
Tiệc cuối năm, tất niên
VONG NIÊN HỘI

44
Q

忘れる

A

わすれる
Quên
VONG

45
Q

忘れ物

A

わすれもの
Đồ để quên
VONG VẬT

46
Q

A

けい

KINH

47
Q

経過

A

けいか
Kinh qua, trải qua quá trình
KINH QUÁ

48
Q

経験

A

けいけん
Kinh nghiệm
KINH NGHIỆM

49
Q

経済

A

けいざい
Kinh tế
KINH TẾ

50
Q

経理

A

けいり
Kế toán
KINH LÝ

51
Q

A

か/すぎ・る/すご・す

QUA/ QUÁ

52
Q

過去

A

かこ
Quá khứ
QUÁ KHỨ

53
Q

通過

A

つうか
Thông qua, quá cảnh
THÔNGQUA

54
Q

過ぎる

A

すぎる
Quá mức, quá
QUÁ

55
Q

過ごす

A

すごす
Trải qua
QUA

56
Q

A

せき/せ・める

TRÁCH

57
Q

責任

A

せきにん
Trách nhiệm
TRÁCH NHIỆM

58
Q

責める

A

せめる
Trách mắng, kết tội, đổ lỗi
TRÁCH

59
Q

A

にん/まか・せる

NHIỆM

60
Q

担任

A

たんにん
Giáo viên chủ nhiệm
ĐẢMNHIỆM

61
Q

任せる

A

まかせる
Phó thác, giao, dốc lòng
NHIỆM

62
Q

A

ふ/ま・ける/お・う

PHỤ

63
Q

負担

A

ふたん
Gánh vác, chịu trách nhiệm
PHỤ ĐẢM

64
Q

負ける

A

まける
Thua cuộc
PHỤ

65
Q

負う

A

おう
Mang, gánh vác
PHỤ