Week 5 Day 4 Flashcards

1
Q

A

し/さ・す/さ・さる

THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

名刺

A

めいし
Danh thiếp
DANHTHÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

刺激

A

しげき
Sự kích thích
THÍCH KÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

刺す

A

さす
Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)
THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

刺さる

A

ささる
Mắc, hóc (tự động từ)
THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

かた

KIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

かた
Vai
KIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

肩書き

A

かたがき
Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề
KIÊN THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

こし/よう

YÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

腰痛

A

ようつう
Đau thắt lưng
YÊU THỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

こし
Eo, thắt lưng
YÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

腰掛ける

A

こしかける
Ngồi
YÊU QUẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

腰掛け

A

こしかけ
Cái ghế, ghế dựa
YÊU QUẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

せつ/ふし

TIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

関節

A

かんせつ
Khớp xương, khớp
QUAN TIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

調節

A

ちょうせつ
Điều chỉnh
ĐIỀUTIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

節約

A

せつやく
Tiết kiệm
TIẾT ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ふし
mắt gỗ, nhịp, khớp
TIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

かみ/しん/じん

THẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

神話

A

しんわ
Thần thoại, cổ tích
THẦN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

神道

A

しんどう
Thần đạo
THẦN ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

神経

A

しんけい
Nhạy cảm
THẦN KINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

神社

A

じんじゃ
Đền thờ
THẦN XÃ

24
Q

神様

A

かみさま
Vị thần
THẦN DẠNG

25
つう/いた・い/いた・む | THỐNG
26
頭痛
とうつう Đau đầu ĐẦU THỐNG
27
苦痛
くつう Đau khổ, đau KHỔ THỐNG
28
痛い
いたい Đau THỐNG
29
痛む
いたむ Đau đớn THỐNG
30
よく/あび・る | DỤC
31
入浴
にゅうよく Đi tắm NHẬP DỤC
32
浴室
よくしつ Phòng tắm DỤC THẤT
33
海水浴
かいすいよく Tắm biển HẢI THỦY DỤC
34
浴びる
あびる Tắm vòi sen DỤC
35
てき | ĐÍCH
36
目的
もくてき Mục đích MỤC ĐÍCH
37
具体的(な)
ぐたいてき Mang tính cụ  thể CỤ  THỂ ĐÍCH
38
~的
てき Mang tính, giống như,... ĐÍCH
39
的確(な)
てきかく Chính xác ĐÍCH XÁC
40
あせ | CAN
41
あせ Mồ hôi CAN
42
し | SƯ
43
医師
いし Bác sĩ Y SƯ
44
教師
きょうし Giáo viên, giáo sư GIÁO SƯ
45
技師
ぎし Kỹ sư KỸ SƯ
46
だん | ĐÀM
47
相談
そうだん Bàn bạc, đàm thoại TƯƠNG ĐÀM
48
会談
かいだん Hội đàm HỘI ĐÀM
49
冗談
じょうだん Chuyện cười, chuyện đùa NHŨNG ĐÀM
50
そう | TÁO
51
乾燥
かんそう Sự khô ráo CAN TÁO
52
せつ/お・れる/お・る | CHIẾT
53
骨折
こっせつ Gãy xương CỐT CHIẾT
54
折れる
おれる Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) CHIẾT
55
折る
おる Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) CHIẾT