Week 5 Day 4 Flashcards
1
Q
刺
A
し/さ・す/さ・さる
THÍCH
2
Q
名刺
A
めいし
Danh thiếp
DANHTHÍCH
3
Q
刺激
A
しげき
Sự kích thích
THÍCH KÍCH
4
Q
刺す
A
さす
Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)
THÍCH
5
Q
刺さる
A
ささる
Mắc, hóc (tự động từ)
THÍCH
6
Q
肩
A
かた
KIÊN
7
Q
肩
A
かた
Vai
KIÊN
8
Q
肩書き
A
かたがき
Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề
KIÊN THƯ
9
Q
腰
A
こし/よう
YÊU
10
Q
腰痛
A
ようつう
Đau thắt lưng
YÊU THỐNG
11
Q
腰
A
こし
Eo, thắt lưng
YÊU
12
Q
腰掛ける
A
こしかける
Ngồi
YÊU QUẢI
13
Q
腰掛け
A
こしかけ
Cái ghế, ghế dựa
YÊU QUẢI
14
Q
節
A
せつ/ふし
TIẾT
15
Q
関節
A
かんせつ
Khớp xương, khớp
QUAN TIẾT
16
Q
調節
A
ちょうせつ
Điều chỉnh
ĐIỀUTIẾT
17
Q
節約
A
せつやく
Tiết kiệm
TIẾT ƯỚC
18
Q
節
A
ふし
mắt gỗ, nhịp, khớp
TIẾT
19
Q
神
A
かみ/しん/じん
THẦN
20
Q
神話
A
しんわ
Thần thoại, cổ tích
THẦN THOẠI
21
Q
神道
A
しんどう
Thần đạo
THẦN ĐẠO
22
Q
神経
A
しんけい
Nhạy cảm
THẦN KINH
23
Q
神社
A
じんじゃ
Đền thờ
THẦN XÃ
24
Q
神様
A
かみさま
Vị thần
THẦN DẠNG
25
痛
つう/いた・い/いた・む
| THỐNG
26
頭痛
とうつう
Đau đầu
ĐẦU THỐNG
27
苦痛
くつう
Đau khổ, đau
KHỔ THỐNG
28
痛い
いたい
Đau
THỐNG
29
痛む
いたむ
Đau đớn
THỐNG
30
浴
よく/あび・る
| DỤC
31
入浴
にゅうよく
Đi tắm
NHẬP DỤC
32
浴室
よくしつ
Phòng tắm
DỤC THẤT
33
海水浴
かいすいよく
Tắm biển
HẢI THỦY DỤC
34
浴びる
あびる
Tắm vòi sen
DỤC
35
的
てき
| ĐÍCH
36
目的
もくてき
Mục đích
MỤC ĐÍCH
37
具体的(な)
ぐたいてき
Mang tính cụ thể
CỤ THỂ ĐÍCH
38
~的
てき
Mang tính, giống như,...
ĐÍCH
39
的確(な)
てきかく
Chính xác
ĐÍCH XÁC
40
汗
あせ
| CAN
41
汗
あせ
Mồ hôi
CAN
42
師
し
| SƯ
43
医師
いし
Bác sĩ
Y SƯ
44
教師
きょうし
Giáo viên, giáo sư
GIÁO SƯ
45
技師
ぎし
Kỹ sư
KỸ SƯ
46
談
だん
| ĐÀM
47
相談
そうだん
Bàn bạc, đàm thoại
TƯƠNG ĐÀM
48
会談
かいだん
Hội đàm
HỘI ĐÀM
49
冗談
じょうだん
Chuyện cười, chuyện đùa
NHŨNG ĐÀM
50
燥
そう
| TÁO
51
乾燥
かんそう
Sự khô ráo
CAN TÁO
52
折
せつ/お・れる/お・る
| CHIẾT
53
骨折
こっせつ
Gãy xương
CỐT CHIẾT
54
折れる
おれる
Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)
CHIẾT
55
折る
おる
Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)
CHIẾT