❤️ Flashcards

(38 cards)

1
Q

Diameter

A

Đường kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bacteria

A

Vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Antibiotic

A

Thuốc kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Food poisoning

A

Ngộ độc thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Germ

A

Vi trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Infection

A

Có tính lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Life expectancy

A

Tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Organism

A

Sinh vật , thực tế sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Properly

A

1 cách điều độ , hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Treatment

A

Sự điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Work out

A

Bài tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Give off

A

Toả ra , bốc lên ( mùi )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Burden

A

Gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Curfew

A

Lệnh giới nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Deal with

A

Giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Food chain

A

Chuỗi thức ăn

17
Q

Curious

A

Ham hiểu biết, hiếu kỳ

18
Q

Duty

A

Bổn phận, trách nhiệm

19
Q

Eyesight

A

Tầm nhìn , thị lực

20
Q

Firmly

A

Chắc chắn

21
Q

Generation gap

A

Khoảng cách giữa các thế hệ

22
Q

Impose

A

Áp đặt gì đó vào ai

23
Q

Individualism

A

Chủ nghĩa cá nhân

24
Q

Mature

A

Trưởng thành, chuẩn mực

25
Norm
Chuẩn mực
26
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
27
Inhabitant
Người cư trú, cư dân
28
Liveable
Đáng sống
29
Metropolitan
Thuộc thủ đô
30
Sensor
Cảm biến
31
Suburb
Khu vực ngoại ô
32
Graceful
Duyên dáng
33
Sponsor
Nhà tài trợ
34
Strengthen
Củng cố , tăng cường
35
Break the ice
Phá không khí gượng gạo
36
Ancient
Cổ kính
37
Fine
Tiền phạt
38
Bachelor’s degree
Bằng cử nhân