❤️ Flashcards
(38 cards)
1
Q
Diameter
A
Đường kính
2
Q
Bacteria
A
Vi khuẩn
3
Q
Antibiotic
A
Thuốc kháng sinh
4
Q
Food poisoning
A
Ngộ độc thức ăn
5
Q
Germ
A
Vi trùng
6
Q
Infection
A
Có tính lây nhiễm
7
Q
Life expectancy
A
Tuổi thọ
8
Q
Organism
A
Sinh vật , thực tế sống
9
Q
Properly
A
1 cách điều độ , hợp lý
10
Q
Treatment
A
Sự điều trị
11
Q
Work out
A
Bài tập thể dục
12
Q
Give off
A
Toả ra , bốc lên ( mùi )
13
Q
Burden
A
Gánh nặng
14
Q
Curfew
A
Lệnh giới nghiêm
15
Q
Deal with
A
Giải quyết
16
Q
Food chain
A
Chuỗi thức ăn
17
Q
Curious
A
Ham hiểu biết, hiếu kỳ
18
Q
Duty
A
Bổn phận, trách nhiệm
19
Q
Eyesight
A
Tầm nhìn , thị lực
20
Q
Firmly
A
Chắc chắn
21
Q
Generation gap
A
Khoảng cách giữa các thế hệ
22
Q
Impose
A
Áp đặt gì đó vào ai
23
Q
Individualism
A
Chủ nghĩa cá nhân
24
Q
Mature
A
Trưởng thành, chuẩn mực
25
Norm
Chuẩn mực
26
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
27
Inhabitant
Người cư trú, cư dân
28
Liveable
Đáng sống
29
Metropolitan
Thuộc thủ đô
30
Sensor
Cảm biến
31
Suburb
Khu vực ngoại ô
32
Graceful
Duyên dáng
33
Sponsor
Nhà tài trợ
34
Strengthen
Củng cố , tăng cường
35
Break the ice
Phá không khí gượng gạo
36
Ancient
Cổ kính
37
Fine
Tiền phạt
38
Bachelor’s degree
Bằng cử nhân