P Flashcards
1
Q
Ecology
A
Sinh thái học , hệ sinh thái
2
Q
Habitat
A
Môi trường sống
3
Q
Payable
A
Có thể chi trả được
4
Q
Overdue
A
Quá hạn
5
Q
Regrettably
A
Thật đáng tiếc
6
Q
Tentatively
A
Ngập ngừng
7
Q
Delinquent
A
Không đúng hạn , nộp chậm
8
Q
Transaction
A
Sự giao dịch , thương vụ
9
Q
Convert
A
Chuyển đổi, biến đổi
10
Q
Revenue
A
Doanh thu
11
Q
Perishable
A
Dễ hỏng
12
Q
Adequately
A
Tương thích , thích đáng
13
Q
Formerly
A
Trước đây
14
Q
Acknowledge
A
Thừa nhận , ghi nhận
15
Q
Detach
A
Gõ , tháo ra
16
Q
Exclusion
A
Sự loại trừ
17
Q
Affix
A
Đóng ( dấu ) , dán ( tem )
18
Q
Utilize
A
Sử dụng, tận dụng , khai thác
19
Q
Alleviate
A
Làm dịu , làm giảm bớt
20
Q
Exacerbate
A
Làm trầm trọng thêm
21
Q
Alternative
A
Sự lựa chọn, phương án khác
22
Q
Obtain
A
Đạt được, giành được
23
Q
Prominently
A
Dễ thấy , nổi bật
24
Q
Reserved
A
Đã được đặt trước
25
Obstruct
Che , chắn khuất
26
Congestion
Sự tắc nghẽn
27
Divert
Làm lệch hướng
28
Detour
Khúc ngoặt, đường vòng
29
Malfunction
Sự trục trặc , sự cố
30
Intersection
Ngã tư , ngã giao nhau
31
Closure
Sự đóng cửa
32
Vehicle
Xe cộ
33
Collision
Sự va chạm
34
Reverse
Đảo , ngược lại
35
Prescribe
Cho thuốc , kê đơn
36
Check up
Khám sức khoẻ