H Flashcards
1
Q
Accidental
A
Tình cờ , bất ngờ
2
Q
Blessed
A
Vi khuẩn
3
Q
Ashamed
A
Ngượng , xấu hổ
4
Q
Prostitution
A
Nạn mại dâm
5
Q
Inequality
A
Bất bình đẳng
6
Q
Calmly
A
Tĩnh lặng , êm ả
7
Q
Emigration
A
Sự di cư
8
Q
Fancy
A
Cảm thấy
9
Q
Sunbathe
A
Tắm nắng
10
Q
Drop off
A
Rời khỏi 1 địa điểm
11
Q
Keep in touch
A
Giữ liên lạc
12
Q
Consist of
A
Bao gồm
13
Q
See no point in
A
Thấy bất hợp lý
14
Q
Make sense
A
Hợp lý
15
Q
On your own
A
Tự lực cánh sinh
16
Q
Reliance
A
Sự nhờ cậy
17
Q
Poverty
A
Nạn nghèo đói
18
Q
Shantytown
A
Khu ổ chuột
19
Q
Absence
A
Sự vắng mặt
20
Q
Community
A
Dân chúng
21
Q
Concept
A
Khái niệm
22
Q
Conscious
A
Tỉnh táo
23
Q
Consult
A
Tra cứu , thăm dò
24
Q
Feel dizzy
A
Cảm thấy choáng váng
25
Condominium
Chung cư
26
Praised
Ca ngợi
27
Punctual
Đúng giờ
28
Departure lounge
Phòng chờ khởi hành
29
Overhead compartment
Ngăn để đồ trên đầu
30
Time zones
Múi giờ
31
Institution
Tổ chức , cơ sở
32
Lettuce
Xà lách
33
Celery
Cần tây
34
Vegetarian
Người ăn chay
35
Entrees
Món khai vị
36
Liquor
Rượu hoa quả
37
Gruel
Chè
38
Outdated
Lỗ thời , cổ