Cc Flashcards
(35 cards)
1
Q
Consonant
A
Phụ âm
2
Q
Incentives
A
Ưu đãi
3
Q
Job prospects
A
Triển vọng viec làm
4
Q
Productivity
A
Năng suất
5
Q
Redundancy
A
Sự cắt giảm nhân công
6
Q
Superficial
A
Hời hợt, thiển cận
7
Q
Workforce
A
Lực lượng lao động
8
Q
Autonomous learning
A
Tự học
9
Q
Codes of conduct
A
Quy tắc ứng xử
10
Q
Conventions
A
Quy ước
11
Q
Role models
A
Hình mẫu
12
Q
Harmonious
A
Hài hoà , hoà thuận
13
Q
Affectionate
A
Ân cần , yêu thương
14
Q
Estranged
A
Xa lạ , bất hoà
15
Q
Addiction
A
Sự nghiện
16
Q
Intiative
A
Sáng kiến
17
Q
Figurehead
A
Người đại diện
18
Q
Impairment
A
Sự suy giảm chức năng
19
Q
Brain drain
A
Chảy máu chất xám
20
Q
Pressing matters
A
Những vấn đề cấp bách
21
Q
Social unrest
A
Bất ổn xã hội
22
Q
Catastrophe
A
Thảm khốc
23
Q
Contamination
A
Ô nhiễm
24
Q
Irrigation
A
Thuỷ lợi
25
Landfills
Bãi rác
26
Run-off
Dòng chảy
27
Soil erosion
Xói mòn đất
28
Tainted
Nhiễm độc
29
Adolescent
Thiếu niên
30
Inherent
Vốn có , cố hữu
31
Curiosity
Sự tò mò
32
Gullible
Khờ dại , cả tin
33
Entitlement
Lỗi lạc, xuất chúng
34
Entice
Cám dỗ, dụ dỗ
35
Conscious
Nhận ra , có ý thức