rational Flashcards
dựa trên lý trí
1
Q
rational
A
dựa trên lý trí
2
Q
raw
A
sống , thô
3
Q
reach
A
sự trải ra , chìa ra
4
Q
realize
A
hiểu rõ , nhận thức
5
Q
rearrange
A
sắp xếp lại , bố trí lại
6
Q
reasonable
A
có lý , hợp lý
7
Q
reception
A
sự nhận
8
Q
recognize
A
công nhận , thừa nhận
9
Q
recruit
A
tuyển , chiêu mộ
10
Q
redundant
A
thừa , dư
11
Q
refrigerator
A
tủ lạnh
12
Q
refund
A
trả lại
13
Q
refusal
A
sự khước từ
14
Q
regardless
A
bất cẩn
15
Q
registration
A
sự đăng ký
16
Q
reject
A
vật bỏ đi
17
Q
release
A
thả đi , trả tự do
18
Q
relevant
A
thích hợp , xác đáng
19
Q
remain
A
duy trì
20
Q
remarkable
A
đáng chú ý
21
Q
remind
A
nhắc lại
22
Q
remittance
A
sự gửi tiền (hàng)
23
Q
remuneration
A
tiền công
24
Q
renovate
A
nâng cấp , cải thiện
25
repetitive
lặp đi lặp lại
26
represent
miêu tả , hình dung
27
reschedule
lên lịch
28
rescue
cứu ai đó
29
resemble
giống nhau
30
reservation
dự phòng
31
resist
chống lại
32
resign
bỏ việc , từ chức
33
resolve
quyết tâm
34
respond
hưởng ứng
35
restructure
cơ cấu lại , tổ chức lại
36
predictable
có thể dự đoán trước
37
personalized
cá nhân hóa
38
personnel
nhân viên công chức
39
persude
thuyết phục
40
pessimistic
bi quan
41
platform
nền , bục
42
pleasant
vui vẻ , dễ thương
43
plug
phích cắm , ổ điện
44
plumber
thợ sửa ống nước
45
pointless
vô nghĩa
46
policy
chính sách
47
politician
nhà chính trị
48
poll
sự bầu cử , số phiếu cầu
49
popularity
tính đại chúng
50
postpone
hoãn lại , trì hoãn
51
predict
tiên đoán , dự đoán
52
practically
về mặt thực hành
53
prefer
thích hơn , ưu thích