A Flashcards
1
Q
Allowance
A
Trợ cấp
2
Q
Ambassador
A
Đại sứ
3
Q
Assassination
A
Cuộc ám sát , mưu sát
4
Q
Aftermath
A
Hậu quả
5
Q
Governance
A
Sự cai quản , cai trị
6
Q
Humanitarian
A
Nhân tạo
7
Q
Fussy
A
Khó tính
8
Q
Souvenir
A
Quà lưu niệm
9
Q
Augmented reality
A
Thực tế ảo
10
Q
Cyber security
A
An ninh mạng
11
Q
Simulate
A
Mô phỏng
12
Q
Implement
A
Thực hiện , triển khai
13
Q
Injunction
A
Lệnh cấm
14
Q
Corruption
A
Tham nhũng , tham ô
15
Q
Clemency
A
Sự khoan dung , ân xá
16
Q
Psychiatry
A
Tâm thần học
17
Q
Rehabilitate
A
Phục hồi chức năng
18
Q
Revive
A
Hồi sinh , làm tỉnh lại
19
Q
Serene
A
Thanh bình , tĩnh lặng
20
Q
Eloquent
A
Lưu loát , có duyên
21
Q
Immune
A
Miễn dịch
22
Q
Mediocre
A
Không có gì nổi trội
23
Q
Inquisitive
A
Ham học hỏi
24
Q
Tragic
A
Bi kịch
25
Ironic
Mỉa mai
26
Metropolis
Đô thị
27
Housing estate
Khu dân cư
28
Insensitive
Không nhạy cảm
29
Risk taker
Người ưu mạo hiểm, rủi ro
30
Gregarious
Thích giao lưu, hoà đồng
31
Fastidious
Cầu kỳ , kiểu cách
32
Flamboyant
Loè loẹt, phô trương
33
Hypocrite
Người đạo đức giả
34
Circulatory system
Hệ tuần hoàn
35
Artery
Động mạch
36
Digestive system
Hệ tiêu hoá