4 Flashcards
1
Q
miniskirt
A
váy chân ngắn
2
Q
evening dress
A
váy dạ hội
3
Q
wool dress
A
váy len
4
Q
pinafore dress
A
váy sát nách
5
Q
shop window
A
cửa kính trưng bày
6
Q
shop assistant
A
nhân viên bán hàng
7
Q
cashier
A
nhân viên thu ngân
8
Q
trolley
A
xe đẩy mua sắm
9
Q
stock room
A
nhà kho
10
Q
counter
A
quầy tính tiền
11
Q
special offer
A
ưu đãi đặc biệt
12
Q
queue
A
xếp hàng
13
Q
leaflet
A
tờ rơi
14
Q
billboard
A
biển quảng cáo
15
Q
catch phrase
A
câu khẩu hiệu
16
Q
price tag
A
nhãn giá
17
Q
shopaholic
A
người nghiện mua sắm
18
Q
expiration
A
hạn sử dụng
19
Q
airline schedule
A
lịch bay
20
Q
baggage allowance
A
lượng hành lý cho phép
21
Q
boarding pass
A
thẻ lên máy bay
22
Q
deposit
A
đặt cọc
23
Q
domestic travel
A
du lịch nội địa
24
Q
destination
A
điểm đến
25
high season
mùa cao điểm
26
low season
mùa ít khách
27
loyalty program
chương trình khách hàng thân thiết
28
inclusive tour
tour trọn gói
29
round trip
bay khứ hồi
30
itinerary
lịch trình
31
chalk
phấn viết
32
backpack
cặp sách
33
scissors
kéo
34
boarding school
trường nội trú
35
elementary school
trường tiểu học
36
secondary school
trường cấp 2
37
kindergarten
trường mầm non
38
school garden
sân trường