U Flashcards
1
Q
Resolve conflict
A
Giải quyết xung đột
2
Q
Self-aware
A
Tự nhận thức
3
Q
Self-disciplined
A
Tự rèn luyện
4
Q
Suffer
A
Chịu đựng
5
Q
Act out
A
Đóng vai , diễn
6
Q
Illiterate
A
Thất học
7
Q
Street vendor
A
Người bán hàng rong
8
Q
Administrative
A
Thuộc về hành chính
9
Q
Astounding
A
Làm sững sờ
10
Q
Citadel
A
Thành luỹ
11
Q
Complex
A
Khu liên hợp , quần thể
12
Q
Contestant
A
Thí sinh
13
Q
Fortress
A
Pháo đài
14
Q
Geological
A
Thuộc địa chất
15
Q
Limestone
A
Đá vôi
16
Q
Measure
A
Biện pháp , phương sách
17
Q
Recognition
A
Sự công nhận
18
Q
Rickshaw
A
Xích lô
19
Q
Spectacular
A
Đẹp mắt , hùng vĩ
20
Q
Structure
A
Công trình kiến trúc , xây dựng
21
Q
Monuments
A
Tượng đài
22
Q
Souvenir
A
Quà lưu niệm
23
Q
Breathtaking
A
Ngoạn mục
24
Q
Honour
A
Tôn kính
25
Pilgrims
Những người hành hương
26
Elevated walkway
Lối đi dành cho người đi bộ
27
Exporter
Nước xuất khẩu
28
Fly over
Cầu vượt
29
Noticeable
Đáng chú ý
30
Tunnel
Đường hầm , cống ngầm
31
Underpass
Đường hầm cho người đi bộ
32
Pedestrian
Người đi bộ
33
Versatile
Đa dụng
34
Vinegar
Dấm
35
Promote
Quảng bá
36
Dialect
Tiếng địa phương