revenge for something Flashcards
sự trả thù
1
Q
in fact
A
trên thực tế
2
Q
job fair
A
hội chợ việc làm
3
Q
newcomer
A
nhân viên mới đến
4
Q
aptitude
A
năng khiếu , năng lực
5
Q
criteria
A
tiêu chuẩn
6
Q
insufficient
A
không đủ , thiếu
7
Q
plentiful
A
Dồi dào
8
Q
dress formally
A
ăn mặc trang trọng
9
Q
pay raise
A
sự tăng lương
10
Q
apprentice
A
người học việc , người tập sự
11
Q
proof of employment
A
bằng chứng công việc
12
Q
job seeker
A
người tìm việc
13
Q
reference letter
A
thư giới thiệu , thư xác nhận
14
Q
zealous
A
hăng hái , nhiệt huyết
15
Q
devoted
A
hết lòng , tận tâm
16
Q
get through
A
vượt qua , đỗ
17
Q
exclude
A
ngoại trừ , không bao gồm
18
Q
qualification
A
năng lực chuyên môn , bằng cấp
19
Q
workforce
A
lực lượng lao động
20
Q
curriculum vitae
A
sơ yếu lý lịch
21
Q
bilingual
A
song ngữ
22
Q
diploma
A
bằng tốt nghiệp
23
Q
endurance
A
sự chịu đựng , khả năng chịu đựng
24
Q
improperly
A
không đúng cách
25
fluent in
thành thạo về
26
external
bên ngoài
27
credential
giấy chứng thực
28
firsthand
trực tiếp , tai nghe mắt thấy
29
on occasion
nhân dịp
30
overqualified
có thừa năng lực , trình độ
31
replenish
cấp thêm , bổ sung
32
oriendted
được định hướng
33
hiring committee
hội đồng tuyển dụng
34
command
lệnh , sự chỉ huy
35
stellar
xuất sắc , ưu tú
36
versatile
nhiều tài , linh hoạt
37
commensurate
tỷ lệ thuận , xứng với
38
mindful
lưu tâm , quan tâm