thông dụng Flashcards
(45 cards)
1
Q
art gallery
A
phòng trưng bày tranh
2
Q
exhibition
A
buổi triễn lãm
3
Q
handcraft
A
nghề thủ công
4
Q
monopoly
A
cờ tỷ phú
5
Q
attic
A
gác xếp
6
Q
patio
A
hiên , sân hè
7
Q
balcony
A
ban công
8
Q
ceiling
A
trần nhà
9
Q
rug
A
thảm trải sàn
10
Q
blender
A
máy xay
11
Q
mattress
A
đệm
12
Q
sink
A
bồn rửa mặt
13
Q
broom
A
chổi
14
Q
mop
A
cây lau nhà
15
Q
dustpan
A
đồ hốt rác
16
Q
cucumber
A
dưa leo
17
Q
garlic
A
tỏi
18
Q
spring onion
A
hành lá
19
Q
turnip
A
củ cải trắng
20
Q
herb
A
rau thơm
21
Q
bubble tea
A
trà sữa trân châu
22
Q
tip toe
A
đi nhón chân
23
Q
strech
A
vươn ( vai … )
24
Q
crawn
A
bò , trườn
25
march
diễu hành
26
trip
ngáng chân
27
kneel
quỳ gối
28
slip
trượt , tuột
29
cartwheel
nhào lộn
30
sweater
áo len dài tay
31
trench coat
áo choàng
32
accessories
phụ kiện
33
hairpin
kẹp tóc
34
swimsuit
đồ bơi
35
sleeve
tay áo
36
pillow
gối
37
wardrobe
tủ quần áo
38
curtain
rèm cửa
39
mad
cực kỳ tức giận
40
annoyed
khó chịu , bực bội
41
moody
buồn bực
42
astonished
kinh ngạc
43
doubtful
hoài nghi
44
envious
ghen tị
45
empathetic
đồng cảm