g Flashcards

1
Q

merger

A

sự liên doanh liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mileage

A

tổng số dặm đã đi được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

qualification

A

phẩm chất , năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

napkin

A

khăn ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

narrow

A

hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mimic

A

giả , bắt chước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mishear

A

nghe nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

misleading

A

làm cho lạc đường , lạc lối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

questionnaire

A

bản câu hỏi ( điều tra , thăm dò ý kiến )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

quotation

A

sự trích dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nominate

A

chỉ định , bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

motivate

A

thúc đẩy ( động lực )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mortgage

A

cầm cố , thế chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

moral

A

châm ngôn , lời răn , ( thuộc ) đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

monument

A

đài kỷ niệm , vật kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

notify

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

misrepresent

A

trình bày sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

monitor

A

lớp trưởng , cán sự lớp

19
Q

mere

A

ao hồ

20
Q

Maintain

A

Duy trì , giữ gìn

21
Q

Mandatory

A

Có tính bắt buộc

22
Q

Manufacture

A

Sự chế tác , sự sản xuất

23
Q

Medication

A

Sự bóc thuốc

24
Q

Mention

A

Sự đề cập

25
Q

Merchandise

A

Hàng hoá

26
Q

Labor

A

Lao động tay chân

27
Q

Landlord

A

Chủ nhà cho thuê

28
Q

Launch

A

Xuồng lớn

29
Q

Leak

A

Lỗ thủng , lỗ rò rỉ

30
Q

Lean

A

Độ nghiêng , độ dốc

31
Q

Lease

A

Hợp đồng cho thuê ( bđs )

32
Q

License

A

Bản quyền

33
Q

Limousine

A

Xe hơi

34
Q

Livestock

A

Vật nuôi , gia súc

35
Q

Log on

A

Kết nối với hệ thống

36
Q

Luxurious

A

Xa hoa , trang trọng

37
Q

Keen

A

Say mê

38
Q

Knowledgeable

A

Thông thạo

39
Q

Jeopardize

A

Gây nguy hại, đe doạ

40
Q

Jeopardy

A

Sự nguy hại , nguy hiểm

41
Q

Jobless

A

Thất nghiệp

42
Q

Justify

A

Bào chữa , biện hộ

43
Q

Justification

A

Sự bào chữa, biện hộ