g Flashcards
1
Q
merger
A
sự liên doanh liên kết
2
Q
mileage
A
tổng số dặm đã đi được
3
Q
qualification
A
phẩm chất , năng lực
4
Q
napkin
A
khăn ăn
5
Q
narrow
A
hẹp
6
Q
mimic
A
giả , bắt chước
7
Q
mishear
A
nghe nhầm
8
Q
misleading
A
làm cho lạc đường , lạc lối
9
Q
questionnaire
A
bản câu hỏi ( điều tra , thăm dò ý kiến )
10
Q
quotation
A
sự trích dẫn
11
Q
nominate
A
chỉ định , bổ nhiệm
12
Q
motivate
A
thúc đẩy ( động lực )
13
Q
mortgage
A
cầm cố , thế chấp
14
Q
moral
A
châm ngôn , lời răn , ( thuộc ) đạo đức
15
Q
monument
A
đài kỷ niệm , vật kỷ niệm
16
Q
notify
A
thông báo
17
Q
misrepresent
A
trình bày sai
18
Q
monitor
A
lớp trưởng , cán sự lớp
19
Q
mere
A
ao hồ
20
Q
Maintain
A
Duy trì , giữ gìn
21
Q
Mandatory
A
Có tính bắt buộc
22
Q
Manufacture
A
Sự chế tác , sự sản xuất
23
Q
Medication
A
Sự bóc thuốc
24
Q
Mention
A
Sự đề cập
25
Merchandise
Hàng hoá
26
Labor
Lao động tay chân
27
Landlord
Chủ nhà cho thuê
28
Launch
Xuồng lớn
29
Leak
Lỗ thủng , lỗ rò rỉ
30
Lean
Độ nghiêng , độ dốc
31
Lease
Hợp đồng cho thuê ( bđs )
32
License
Bản quyền
33
Limousine
Xe hơi
34
Livestock
Vật nuôi , gia súc
35
Log on
Kết nối với hệ thống
36
Luxurious
Xa hoa , trang trọng
37
Keen
Say mê
38
Knowledgeable
Thông thạo
39
Jeopardize
Gây nguy hại, đe doạ
40
Jeopardy
Sự nguy hại , nguy hiểm
41
Jobless
Thất nghiệp
42
Justify
Bào chữa , biện hộ
43
Justification
Sự bào chữa, biện hộ