8 Flashcards

1
Q

certification

A

giấy chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chain

A

dây , chuỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chairperson

A

chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

characteristic

A

đặc điểm , tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

characterize

A

mô tả đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

charge

A

chi phí , tiền công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

charity

A

lòng từ bi , từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

circumstances

A

hoàn cảnh , tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

claim

A

đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

claimant

A

người thỉnh cầu
người đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

classify

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

commence

A

bắt đầu , khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

comission

A

hội đồng , ủy ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

commonly

A

thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

commute

A

di chuyển đều đặn bằng tàu , xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

commuter

A

người đi lại bằng vé tàu , xe

17
Q

compatible

A

tương thích , phù hợp

18
Q

compensate

A

đền bù , bồi thường

19
Q

competent

A

đủ khả năng , đủ trình

20
Q

competitor

A

người cạnh tranh , đối thủ

21
Q

complexity

A

sự phức tạp

22
Q

compliment

A

lời khen

23
Q

comply

A

tuân theo

24
Q

comprehensive

A

toàn diện

25
Q

compromise

A

sự thỏa hiệp

26
Q

compulsory

A

bắt buộc

27
Q

concede

A

thừa nhận

28
Q

concern

A

mối bận tâm , chuyện đáng lo

29
Q

conclude

A

kết thúc , chấm dứt

30
Q

conclusion

A

kết luận

31
Q

concourse

A

đám đông

32
Q

condition

A

điều kiện , hoàn cảnh