8 Flashcards
1
Q
certification
A
giấy chứng nhận
2
Q
chain
A
dây , chuỗi
3
Q
chairperson
A
chủ tịch
4
Q
characteristic
A
đặc điểm , tính cách
5
Q
characterize
A
mô tả đặc điểm
6
Q
charge
A
chi phí , tiền công
7
Q
charity
A
lòng từ bi , từ thiện
8
Q
circumstances
A
hoàn cảnh , tình huống
9
Q
claim
A
đòi hỏi
10
Q
claimant
A
người thỉnh cầu
người đòi hỏi
11
Q
classify
A
phân loại
12
Q
commence
A
bắt đầu , khởi đầu
13
Q
comission
A
hội đồng , ủy ban
14
Q
commonly
A
thông thường
15
Q
commute
A
di chuyển đều đặn bằng tàu , xe
16
Q
commuter
A
người đi lại bằng vé tàu , xe
17
Q
compatible
A
tương thích , phù hợp
18
Q
compensate
A
đền bù , bồi thường
19
Q
competent
A
đủ khả năng , đủ trình
20
Q
competitor
A
người cạnh tranh , đối thủ
21
Q
complexity
A
sự phức tạp
22
Q
compliment
A
lời khen
23
Q
comply
A
tuân theo
24
Q
comprehensive
A
toàn diện
25
compromise
sự thỏa hiệp
26
compulsory
bắt buộc
27
concede
thừa nhận
28
concern
mối bận tâm , chuyện đáng lo
29
conclude
kết thúc , chấm dứt
30
conclusion
kết luận
31
concourse
đám đông
32
condition
điều kiện , hoàn cảnh