S Flashcards
1
Q
Incidental
A
Ngẫu nhiên
2
Q
Inflation
A
Sự lạm phát
3
Q
Relocate
A
Chuyển chỗ
4
Q
Emerge
A
Nổi lên , xảy ra
5
Q
Vital
A
Quan trọng
6
Q
Persist
A
Kiên trì, kéo dài
7
Q
Renowned
A
Nổi tiếng
8
Q
Improbable
A
Không chắc sẽ xảy ra
9
Q
Simultaneously
A
Đồng thời , cùng lúc
10
Q
Reveal
A
Hé lộ , khám phá
11
Q
Foresee
A
Đoán trước , thấy trước
12
Q
Surpassingly
A
Vượt trội
13
Q
Unanimous
A
Nhất trí , nhất quán
14
Q
Consensus
A
Sự đồng thuận
15
Q
Enclosed
A
Được gửi kèm theo
16
Q
Undergo
A
Chịu , trải qua
17
Q
Narrowly
A
Hẹp hòi , hạn chế
18
Q
Distract
A
Làm sao nhoãng
19
Q
Understanding
A
Hiểu biết, biết cảm thông
20
Q
Irrelevant
A
Không liên quan
21
Q
Refute
A
Bác bỏ
22
Q
Coincidentally
A
Trùng hợp , ngẫu nhiên
23
Q
Adjourn
A
Hoãn lại, ngưng
24
Q
Preside
A
Chủ trì , chủ toạ
25
Constraint
Sự ràng buộc, sự hạn chế
26
Tentative
Chưa chắc chắn
27
Treatment
Sự đối xử , cư xử
28
Enroll
Ghi danh
29
Arise
Xuất hiện, phát sinh, xảy ra
30
Assent
Tán thành , đồng ý
31
Exploit
Khai thác, tận dụng
32
Appraisal
Sự thẩm định,đánh giá
33
Radically
Triệt để, tận gốc
34
Exceptional
Xuất chúng
35
Competent
Có khả năng
36
Strictly
Nghiêm khắc , nghiêm ngặt