N Flashcards
(36 cards)
1
Q
Mutually
A
Với nhau , lẫn nhau
2
Q
Alter
A
Thay đổi , sửa đổi
3
Q
Installmant
A
Sự trả góp
4
Q
Auction
A
Cuộc đấu giá
5
Q
Authentic
A
Đích thực , đáng tin
6
Q
Warranty
A
Giấy bảo hành
7
Q
Spare
A
Để dành , dự trữ
8
Q
Redeemable
A
Có thể quy đổi
9
Q
Fabric
A
Vải
10
Q
Sufficiently
A
Đầy đủ , thoả đáng
11
Q
Reliable
A
Đáng tin cậy
12
Q
Indication
A
Biểu hiện, dấu hiệu
13
Q
Corrosion
A
Sự ăn mòn
14
Q
Broaden
A
Mở rộng
15
Q
Complimentary
A
Miễn phí , biếu tặng
16
Q
In advance
A
Trước , sớm
17
Q
Priority
A
Sự ưu tiên
18
Q
Stir
A
Khuấy
19
Q
Occupancy
A
Sự cư ngụ , sống tại
20
Q
Cater
A
Phục vụ ( tiệc )
21
Q
Cuisine
A
Ẩm thực
22
Q
Amenity
A
Sự tiện nghi
23
Q
Ease
A
Làm nhẹ đi , làm dễ chịu
24
Q
Ingredient
A
Thành phần, nguyên liệu
25
Sip
Uống từng ngụm, nhâm nhi
26
Substantial
Có giá trị
27
Decline
Sự sụt giảm
28
Exceed
Vượt quá, vượt trội hơn
29
Inaccurate
Không chính xác, sai
30
Assumption
Nhận định , sự đưa ra giả định
31
Incurrence
Sự gánh chịu
32
Reliance
Sự tin cậy, nơi nương tựa
33
Reimburse
Hoàn trả , trả lại
34
Proceeds
Doanh thu
35
Adequate
Đầy đủ
36
Deficit
Sự thâm thụt , số tiền bị thâm hụt